knocker nghĩa là gì trong tiếng Anh

knockernoun

1.  Gõ cửa (một vật kim loại gắn ở cửa nhà, dùng để gõ vào cửa để thu hút sự chú ý). 

  • The brass knocker on the front door was polished to a shine, inviting visitors to announce their arrival.
  • Tay nắm cửa bằng đồng trên cửa trước được đánh bóng cho sáng, mời gọi khách đến thông báo sự xuất hiện của họ.
  • She rapped the knocker against the door, hoping someone inside would hear and let her in.
  • Cô ấy gõ tay nắm cửa vào cánh cửa, hy vọng ai đó bên trong sẽ nghe thấy và mở cửa cho cô vào.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Người chỉ trích, người phê bình (Người luôn tìm cách chỉ trích hoặc phê bình người khác hoặc điều gì đó). 

  • My neighbor is such a knocker; he never misses a chance to criticize my gardening skills.
  • Hàng xóm của tôi thật là một người hay chê bai; anh ta không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để chỉ trích kỹ năng làm vườn của tôi.
  • Don't be a knocker and try to find something positive to say about your friend's artwork.
  • Đừng làm một người hay chê bai và hãy cố gắng tìm điều gì đó tích cực để nói về tác phẩm nghệ thuật của bạn bè.
  • placeholder

3.  Bộ phận đánh cửa (một thiết bị gắn trên cửa để gõ cửa). 

  • She wore a low-cut dress that accentuated her ample knockers, drawing attention from everyone.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy cổ thấp tôn lên bộ ngực đầy đặn của mình, thu hút sự chú ý từ mọi người.
  • The magazine cover featured a model with perfectly shaped knockers, promoting unrealistic beauty standards.
  • Bìa tạp chí có hình một người mẫu với bộ ngực hình dáng hoàn hảo, quảng bá một tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "knocker", việc hỏi "knocker nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.