international nghĩa là gì trong tiếng Anh

internationaladjective

1. a2 IELTS <4.0 Quốc tế [liên quan đến hoặc bao gồm hai hoặc nhiều quốc gia].

  • The international conference brought together experts from various countries to discuss climate change.
  • Hội nghị quốc tế đã quy tụ các chuyên gia từ nhiều quốc gia để thảo luận về biến đổi khí hậu.
  • The company's international expansion strategy aims to establish branches in multiple countries.
  • Chiến lược mở rộng quốc tế của công ty nhằm mục đích thiết lập các chi nhánh tại nhiều quốc gia.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Quốc tế (Sử dụng bởi người dân của nhiều quốc gia khác nhau).

  • The international conference brought together experts from various countries to discuss climate change.
  • Hội nghị quốc tế đã quy tụ các chuyên gia từ nhiều quốc gia khác nhau để thảo luận về biến đổi khí hậu.
  • The international soccer tournament showcased teams from around the world competing for the championship.
  • Giải đấu bóng đá quốc tế đã trình diễn các đội bóng từ khắp nơi trên thế giới cạnh tranh cho chức vô địch.
  • placeholder

internationalnoun

1. Quốc tế (một cuộc thi thể thao liên quan đến các đội từ hai quốc gia)

  • The international was held in London.
  • Trận đấu quốc tế đó đã được tổ chức ở London.
  • Our team lost the international game.
  • Đội của chúng ta đã thua trong trận đấu quốc tế.
  • placeholder

2. Quốc tế (người tham gia cuộc thi thể thao với một quốc gia khác)

  • The soccer team selected their best international players to compete in the World Cup.
  • Đội bóng đá đã chọn những cầu thủ quốc tế xuất sắc nhất để tham gia World Cup.
  • She was proud to represent her country as an international in the upcoming tennis tournament.
  • Cô ấy tự hào khi đại diện cho đất nước mình là một vận động viên quốc tế trong giải tennis sắp tới.
  • placeholder

3. Quốc tế (một người từ một quốc gia nước ngoài)

  • The international was visiting our school.
  • Người ngoại quốc đó đang đến thăm trường của chúng ta.
  • Our club welcomed the new international.
  • Câu lạc bộ của chúng ta chào đón người ngoại quốc mới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "international", việc hỏi "international nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.