HE nghĩa là gì trong tiếng Anh

HEabbreviation

1. Ngài

  • HE, the ambassador, will be attending the event tonight.
  • Ông Đại sứ sẽ tham dự sự kiện tối nay.
  • The president and HE will be arriving at the conference together.
  • Tổng thống và Ông Đại sứ sẽ đến hội nghị cùng nhau.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Giáo dục đại học (học vấn sau trung học)

  • HE is important for career advancement and personal growth.
  • Giáo dục đại học quan trọng cho sự tiến bộ trong sự nghiệp và sự phát triển cá nhân.
  • Many people pursue HE to gain specialized knowledge and skills.
  • Nhiều người theo đuổi giáo dục đại học để có được kiến thức chuyên môn và kỹ năng.
  • placeholder

henoun

1. Anh ấy, ông ấy, v.v (từ chỉ giới tính nam)

  • He was tall and strong.
  • Anh ấy cao và khỏe mạnh.
  • I saw a he walking down the street.
  • Tôi thấy một người đàn ông đi bộ trên đường.
  • placeholder

2. Giống đực

  • The farmer was proud of his prize-winning bull; he was the largest male animal in the herd.
  • Người nông dân tự hào về con bò giành giải của mình; nó là con đực lớn nhất trong đàn.
  • The zookeeper pointed out the lion to the visitors, saying, "He is the dominant male animal in this exhibit."
  • "Đó là con đực thống trị trong khu trưng bày này."
  • placeholder

hepronoun

1. a1 IELTS <4.0 Anh ấy, ông ấy, chàng ấy, hắn (một người nam giới hoặc động vật giống đực đã được nhắc đến hoặc dễ dàng nhận biết).

  • John saw a stray dog on the street, and he decided to take it home.
  • John thấy một con chó hoang trên đường, và anh ấy quyết định đưa nó về nhà.
  • The teacher called on the student who had raised his hand to answer the question.
  • Giáo viên gọi học sinh đã giơ tay lên để trả lời câu hỏi.
  • placeholder

2. Người đó (dùng khi đề cập đến một người nào đó mình không rõ giới tính).

  • John is a great leader; he always knows how to motivate his team to achieve success.
  • John là một người lãnh đạo tuyệt vời; anh ấy luôn biết cách khích lệ đội của mình để đạt được thành công.
  • The teacher praised the student for his hard work and dedication; he truly deserved it.
  • Giáo viên đã khen ngợi học sinh vì sự chăm chỉ và tận tụy của mình; anh ấy thực sự xứng đáng.
  • placeholder

3. Ngài (dùng khi nói đến thượng đế).

  • When he created the universe, God filled it with beauty and wonder.
  • Khi Ngài tạo ra vũ trụ, Chúa đã lấp đầy nó bằng vẻ đẹp và điều kỳ diệu.
  • He listens to our prayers and guides us with his infinite wisdom and love.
  • Ngài lắng nghe lời cầu nguyện của chúng ta và hướng dẫn chúng ta bằng trí tuệ và tình yêu vô hạn của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "HE", việc hỏi "HE nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.