have nghĩa là gì trong tiếng Anh
haveauxiliary verb
1. Có, đã (dùng để biểu thị thì hoàn thành).
- I have finished my homework, so now I can relax and watch a movie.
- Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, vì vậy giờ tôi có thể thư giãn và xem phim.
- They have traveled to many countries and experienced different cultures.
- Họ đã đi du lịch đến nhiều quốc gia và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

haveverb
1. a1 IELTS <4.0 Có (sở hữu, giữ hoặc chiếm hữu cái gì).
- I have a cat named Whiskers, and she brings so much joy to my life.
- Tôi có một con mèo tên là Whiskers, và cô ấy mang lại rất nhiều niềm vui trong cuộc sống của tôi.
- They have a beautiful garden with colorful flowers and a small pond.
- Họ có một khu vườn đẹp với những bông hoa màu sắc và một cái ao nhỏ.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Có, bao gồm, được tạo thành từ.
- The cake have flour, sugar, and eggs.
- Bánh này có bột mì, đường và trứng.
- This stew have beef, potatoes, and carrots.
- Món hầm này có thịt bò, khoai tây và cà rốt.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Có (biểu hiện một tính chất hoặc đặc điểm).
- Dogs have a keen sense of smell, allowing them to detect scents humans cannot.
- Chó có khả năng ngửi rất nhạy, cho phép chúng phát hiện mùi mà con người không thể.
- The new smartphone model will have a larger screen, perfect for watching movies and videos.
- Mẫu điện thoại thông minh mới sẽ có màn hình lớn hơn, hoàn hảo để xem phim và video.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Biểu hiện, thể hiện (Chỉ việc thể hiện một phẩm chất nào đó qua hành động).
- She has kindness by helping others.
- Cô ấy có lòng tốt bằng cách giúp đỡ người khác.
- He has courage by facing his fears.
- Anh ấy có lòng dũng cảm bằng cách đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Có (biểu thị sự sở hữu hoặc mối quan hệ nào đó).
- I have a sister.
- Tôi có một người chị.
- They have a car.
- Họ có một chiếc xe hơi.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Có (sở hữu, có khả năng sử dụng vì nó có sẵn).
- I have a car to drive to work.
- Tôi có một chiếc xe ô tô để đi làm.
- We have ingredients to bake a cake.
- Chúng tôi có nguyên liệu để làm bánh.
placeholder
7. a1 IELTS <4.0 bạn ở trong tình thế mà bạn cần phải làm việc đó).
- I have to finish my homework before I can go out with my friends.
- Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi có thể đi chơi với bạn bè.
- We have to be at the airport by 6 am if we want to catch our flight.
- Chúng ta phải có mặt tại sân bay vào lúc 6 giờ sáng nếu muốn kịp chuyến bay của chúng ta.
placeholder
8. a1 IELTS <4.0 Phải (cần phải làm gì đó, bắt buộc phải làm).
- I have to finish my homework before I can go out with my friends.
- Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi có thể đi chơi với bạn bè.
- We have to wake up early tomorrow to catch our flight.
- Chúng ta phải dậy sớm vào ngày mai để kịp chuyến bay.
placeholder
9. a1 IELTS <4.0 Có (để cho một cảm xúc hoặc suy nghĩ xuất hiện trong tâm trí).
- After seeing the beautiful sunset, I had a sudden feeling of peace and tranquility.
- Sau khi nhìn thấy hoàng hôn đẹp, tôi cảm thấy bất ngờ được bình yên và thanh thản.
- As I listened to the music, I had a thought about how it reminded me of my childhood.
- Khi tôi nghe nhạc, tôi nảy ra một ý nghĩ về cách nó nhắc tôi về tuổi thơ của mình.
placeholder
10. a1 IELTS <4.0 Mắc, bị (được sử dụng để chỉ việc mắc phải một căn bệnh hoặc tình trạng sức khỏe không tốt).
- I have a headache and feel nauseous, so I think I might have caught the flu.
- Tôi đau đầu và buồn nôn, nên tôi nghĩ là tôi có thể đã bị cúm.
- She has been feeling weak and tired lately, and the doctor suspects she may have anemia.
- Cô ấy cảm thấy yếu và mệt mỏi gần đây, và bác sĩ nghi ngờ cô ấy có thiếu máu.
placeholder
11. a2 IELTS <4.0 giữ ai/cái gì theo cách được nêu).
- I have a firm grip on the handle to hold the door open for you.
- Tôi nắm chặt tay cửa để giữ cửa mở cho bạn.
- Please have patience and hold your questions until the end of the presentation.
- Xin hãy kiên nhẫn và giữ câu hỏi của bạn cho đến cuối bài thuyết trình.
placeholder
12. a2 IELTS <4.0 Có (sở hữu, chiếm hữu).
- I have the book on the table.
- Tôi có cuốn sách trên bàn.
- She has her keys in her pocket.
- Cô ấy có chìa khóa trong túi.
placeholder
13. a1 IELTS <4.0 Trải qua, trải nghiệm [cảm nhận hoặc gặp phải một sự kiện, tình huống].
- I have a headache.
- Tôi đau đầu.
- We have fun at the party.
- Chúng tôi vui vẻ tại buổi tiệc.
placeholder
14. a1 IELTS <4.0 Tổ chức (tức là sắp xếp hoặc quản lý một sự kiện).
- We will have a party next week.
- Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tuần tới.
- The school will have a talent show.
- Trường sẽ tổ chức một chương trình tài năng.
placeholder
15. a1 IELTS <4.0 Uống, ăn, hút (Tiêu thụ thức ăn, đồ uống hoặc hút thuốc).
- I always have a cup of coffee in the morning to start my day.
- Tôi luôn uống một cốc cà phê vào buổi sáng để bắt đầu ngày của mình.
- Let's have some pizza for dinner tonight, I'm craving it.
- Hãy ăn pizza tối nay, tôi đang thèm.
placeholder
16. a1 IELTS <4.0 Làm, thực hiện (một hành động cụ thể). (được sử dụng để chỉ việc thực hiện một hành động cụ thể).
- I have a meeting now.
- Tôi có một cuộc họp bây giờ.
- We have a practice every day.
- Chúng tôi có buổi tập luyện mỗi ngày.
placeholder
17. a1 IELTS <4.0 tạo ra hoặc bắt nguồn từ).
- The cat will have kittens soon.
- Con mèo sẽ sinh mèo con sớm.
- My dog had puppies last week.
- Con chó của tôi đã sinh puppies tuần trước.
placeholder
18. a1 IELTS <4.0 Mang lại, tạo ra (có tác dụng, sản xuất hiệu quả cụ thể).
- Eating a healthy breakfast can have a positive effect on your energy levels throughout the day.
- Ăn sáng lành mạnh có thể tạo ra tác động tích cực đối với năng lượng của bạn suốt cả ngày.
- Exercising regularly can have a significant effect on your overall physical and mental well-being.
- Tập thể dục đều đặn có thể tạo ra tác động đáng kể đối với sức khỏe vật lý và tinh thần tổng thể của bạn.
placeholder
19. a1 IELTS <4.0 Nhận được từ ai đó.
- I have a gift from my mother.
- Tôi có một món quà từ mẹ.
- They have permission from the manager.
- Họ có sự cho phép từ người quản lý.
placeholder
20. a1 IELTS <4.0 Có (sở hữu, được nhận); bị, được (trải qua một hành động nào đó).
- I have a new book, which means I possess it and it belongs to me.
- tôi sở hữu nó và nó thuộc về tôi.
- She had her hair cut at the salon, indicating that someone performed the action on her.
- Cô ấy đã cắt tóc tại salon.
placeholder
21. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chịu đựng (trải qua hậu quả hoặc ảnh hưởng của hành động của người khác).
- I had my car damaged by the storm.
- Xe của tôi bị hỏng do cơn bão.
- They had their house painted by workers.
- Họ đã sơn lại nhà bởi công nhân.
placeholder
22. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chịu đựng, Phải chịu [phải trải qua hoặc chịu đựng hậu quả của hành động từ người khác].
- I have my car scratched by someone.
- Xe của tôi bị ai đó trầy.
- She has her phone stolen on the bus.
- Cô ấy bị mất điện thoại trên xe buýt.
placeholder
23. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Có người làm gì đó cho mình.
- I have my car washed every week by a professional to keep it clean.
- Tôi có xe ô tô của mình được rửa mỗi tuần bởi một chuyên gia để giữ nó sạch sẽ.
- Can you have someone pick up your dry cleaning while you're at work?
- Bạn có thể nhờ ai đó đến lấy quần áo của bạn khi bạn đang làm việc không?
placeholder
24. Có người làm gì đó cho bạn (Thuê hoặc nhờ ai đó thực hiện một công việc nào đó cho mình).
- I have my assistant book a flight for me whenever I need to travel.
- Tôi đã yêu cầu trợ lý đặt vé máy bay cho tôi mỗi khi tôi cần đi du lịch.
- Can you have someone fix the leaky faucet in the kitchen, please?
- Bạn có thể yêu cầu ai đó sửa chữa vòi sen rò rỉ trong nhà bếp không?
placeholder
25. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Khiến cho, làm cho (để gây ra trạng thái hoặc phản ứng cụ thể cho ai/cái gì).
- The warm weather had the flowers blooming beautifully in the garden.
- Thời tiết ấm đã khiến hoa nở rộ đẹp mắt trong vườn.
- His inspiring speech had the audience cheering and clapping enthusiastically.
- Bài phát biểu đầy cảm hứng đã khiến khán giả cổ vũ và vỗ tay nhiệt tình.
placeholder
26. a2 IELTS <4.0 Có (sở hữu, đồng hành cùng ai đó).
- I have my dog with me.
- Tôi có con chó ở bên cạnh.
- She has her children today.
- Cô ấy có con cái của mình hôm nay.
placeholder
27. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chăm sóc, nuôi dưỡng (chăm sóc hoặc nuôi dưỡng ai/cái gì tại nhà của bạn, đặc biệt là trong một khoảng thời gian hạn chế).
- We have a friend's dog while they are on vacation.
- Chúng tôi nuôi chó của bạn trong khi họ đi nghỉ.
- They have my cat for the weekend.
- Họ giữ mèo của tôi vào cuối tuần.
placeholder
28. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tiếp đãi (Mời ai đó đến nhà và cung cấp thức ăn, thức uống hoặc giải trí).
- We have friends over for dinner on Saturday.
- Chúng tôi mời bạn bè đến nhà ăn tối vào thứ Bảy.
- They love to have guests at their house.
- Họ thích đón khách tại nhà họ.
placeholder
29. Chấp nhận, Chịu đựng (Đồng ý với điều gì đó mà không phàn nàn).
- I have the kids make their beds.
- Tôi có trẻ em dọn giường của mình.
- We have to have the meeting rescheduled.
- Chúng ta phải đặt lại cuộc họp.
placeholder
30. Đặt ai đó vào thế bất lợi trong một cuộc tranh luận.
- The lawyer tried to have the witness on the stand.
- Luật sư đã cố gắng đưa nhân chứng lên bục thẩm vấn.
- She cleverly had her opponent with facts.
- Cô ấy đã thông minh khi đưa ra những sự thật để đánh bại đối thủ.
placeholder
31. Có (sở hữu, chiếm hữu).
- Did he have her last night?
- Tối qua hắn có ngủ với cô ta không?
- They want to have each other.
- Họ muốn quan hệ với nhau.
placeholder
32. Lừa đảo (lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó).
- He tried to have me with that fake watch.
- Anh ta đã cố lừa tôi với cái đồng hồ giả.
- The salesman had her into buying a lemon.
- Người bán đã lừa cô ấy mua một chiếc xe hỏng.
placeholder
33. Nhận vào (chấp nhận hoặc lựa chọn một người cho một vai trò cụ thể).
- The company decided to have John as their new project manager due to his experience.
- Công ty quyết định chọn John làm quản lý dự án mới vì kinh nghiệm của anh ấy.
- The school will have Sarah as the lead in the school play because of her exceptional acting skills.
- Trường sẽ chọn Sarah làm vai chính trong vở kịch của trường vì khả năng diễn xuất xuất sắc của cô ấy.
placeholder