gut nghĩa là gì trong tiếng Anh

gutadjective

1. ruột (phần nội tạng trong cơ thể)

  • My gut feeling told me not to trust him.
  • Linh cảm mách bảo tôi không nên tin anh ta.
  • She had a gut reaction to the scary movie.
  • Cô ấy đã phản ứng theo bản năng với bộ phim kinh dị.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

gutnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Ruột [bộ phận tiêu hóa trong cơ thể, nơi thức ăn đi qua sau khi rời dạ dày].

  • The food travels to the gut after leaving the stomach.
  • Thức ăn di chuyển đến ruột sau khi rời khỏi dạ dày.
  • Digestion continues in the gut.
  • Quá trình tiêu hóa tiếp tục trong ruột.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Ruột [nội tạng, bộ phận bên trong cơ thể].

  • The gut of a cow includes the stomach, intestines, and other digestive organs.
  • Ruột của một con bò bao gồm dạ dày, ruột và các cơ quan tiêu hóa khác.
  • The lion's gut is designed to efficiently process and digest its prey's meat.
  • Ruột của sư tử được thiết kế để xử lý và tiêu hóa thịt của con mồi một cách hiệu quả.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Ruột (nội tạng trong bụng), bụng (phần trước của cơ thể dưới ngực).

  • After eating a huge meal, his gut was so full that he couldn't move.
  • Sau khi ăn một bữa lớn, dạ dày của anh ấy quá đầy đến nỗi anh ấy không thể di chuyển.
  • She couldn't resist the delicious desserts, which eventually led to her expanding gut.
  • Cô ấy không thể cưỡng lại những món tráng miệng ngon, dẫn đến việc dạ dày của cô ấy ngày càng to ra.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Dũng cảm và sức mạnh tinh thần để làm điều khó khăn hoặc khó chịu.

  • It takes gut to admit you are wrong.
  • Cần phải có lòng dũng cảm để thừa nhận bạn đã sai.
  • She showed real gut facing her fears.
  • Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm thực sự khi đối mặt với nỗi sợ của mình.
  • placeholder

5. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Linh cảm, trực giác [Cảm giác tự nhiên, bản năng phản ứng hoặc đưa ra quyết định].

  • Trust your gut when making decisions; it's the place where your instincts guide you.
  • Hãy tin vào cảm giác của bạn khi đưa ra quyết định; đó là nơi mà bản năng dẫn dắt bạn.
  • His gut told him something was wrong, and he couldn't ignore that nagging feeling.
  • Cảm giác của anh ấy bảo anh ấy rằng có điều gì đó không đúng, và anh ấy không thể phớt lờ cảm giác đó.
  • placeholder

6. Lòng (phần quan trọng nhất của cái gì).

  • The gut of a computer system is its central processing unit, responsible for all computations.
  • Phần cốt lõi của một hệ thống máy tính là bộ xử lý trung tâm, chịu trách nhiệm cho tất cả các phép tính.
  • In a car, the gut refers to the engine, which is the heart of its performance.
  • Trong một chiếc ô tô, phần cốt lõi là động cơ, là trái tim của hiệu suất của nó.
  • placeholder

7. Ruột (dây làm từ ruột động vật dùng trong chế tác nhạc cụ, vợt tennis và thiết bị y tế).

  • The violin's beautiful sound is attributed to the gut strings made from animal intestines.
  • Âm thanh đẹp của cây đàn violin được cho là nhờ vào dây gut được làm từ ruột động vật.
  • Tennis players prefer rackets with gut strings for their superior control and power.
  • Các vận động viên tennis thích sử dụng vợt có dây gut vì khả năng kiểm soát và sức mạnh vượt trội.
  • placeholder

gutverb

1. làm hỏng bên trong hoặc nội dung của một tòa nhà hoặc phòng.

  • The fire gutted the old house, leaving nothing but charred walls and debris.
  • Đám cháy đã làm hỏng căn nhà cũ, chỉ còn lại những bức tường cháy đen và đống đổ nát.
  • Vandals broke in and gutted the store, stealing everything valuable and destroying the interior.
  • Những kẻ phá hoại đã đột nhập và làm hỏng cửa hàng, lấy mất mọi thứ có giá trị và phá hủy nội thất.
  • placeholder

2. lột ruột (loại bỏ các cơ quan bên trong của cá hoặc động vật để chuẩn bị nấu)

  • The chef had to gut the fish before grilling it for dinner.
  • Đầu bếp phải lấy ruột cá trước khi nướng cho bữa tối.
  • Hunters gut animals in the field to make them easier to transport.
  • Người săn thường lấy ruột động vật trong cánh đồng để dễ dàng vận chuyển.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "gut", việc hỏi "gut nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.