grumble nghĩa là gì trong tiếng Anh

grumblenoun

1. sự than phiền (điều mà bạn phàn nàn vì bạn không hài lòng)

  • His constant grumble about the food made the dinner party uncomfortable.
  • Sự than phiền liên tục về đồ ăn của anh ấy làm cho bữa tối trở nên không thoải mái.
  • The students' grumble about the homework load was heard by the teacher.
  • Sự than phiền của học sinh về khối lượng bài tập về nhà đã được nghe thấy bởi giáo viên.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. tiếng rên dài (âm thanh dài và thấp)

  • The grumble of thunder could be heard in the distance.
  • Tiếng gầm của sấm vang xa.
  • The old car emitted a deep grumble as it struggled up the hill.
  • Chiếc xe cũ phát ra tiếng gầm sâu khi leo dốc.
  • placeholder

grumbleverb

1. Cằn nhằn, Phàn nàn (Là việc bày tỏ sự không hài lòng về ai đó hoặc điều gì đó, thường là những vấn đề không quá nghiêm trọng).

  • Despite the sunny weather, my friend continued to grumble about the long wait at the restaurant.
  • Mặc dù trời nắng, bạn tôi vẫn tiếp tục than phiền về thời gian chờ đợi dài tại nhà hàng.
  • The students began to grumble when the teacher assigned them extra homework over the weekend.
  • Các học sinh bắt đầu than phiền khi giáo viên giao cho họ bài tập thêm vào cuối tuần.
  • placeholder

2. Càu nhàu, Lầm bầm (phàn nàn một cách không rõ ràng hoặc thấp giọng).

  • The thunderstorm made the windows rattle and the sky grumble with its deep continuous sound.
  • Cơn bão định kỳ làm cửa sổ rung lên và bầu trời kêu rên với âm thanh liên tục sâu.
  • As the hungry dog waited for his dinner, he would grumble with a low growl.
  • Khi con chó đói đợi bữa tối của mình, nó sẽ kêu rên với tiếng gầm thấp.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "grumble", việc hỏi "grumble nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.