groan nghĩa là gì trong tiếng Anh

groannoun

1. tiếng rên (âm thanh sâu và dài khi ai đó/cái gì đó rên)

  • The groan of the old floorboards echoed through the empty house.
  • Tiếng rên của những tấm sàn cũ vang lên trong căn nhà trống.
  • A loud groan escaped his lips as he lifted the heavy box.
  • Một tiếng rên lớn thoát ra từ môi anh khi anh nhấc chiếc hộp nặng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. lament (một lời than phiền)

  • His constant groan about the workload is getting on everyone's nerves.
  • Sự than vãn liên tục về khối lượng công việc của anh ấy đang làm mọi người căng thẳng.
  • The meeting turned into a groan fest as everyone aired their complaints.
  • Cuộc họp biến thành một cuộc than vãn khi mọi người phàn nàn.
  • placeholder

groanverb

1. Rên, rên rỉ (phát ra âm thanh dài và sâu khi cảm thấy khó chịu, đau đớn, hoặc thích thú).

  • After a long day at work, I couldn't help but groan in frustration when I saw the traffic jam.
  • Sau một ngày dài làm việc, tôi không thể không rên rỉ trong sự bực bội khi nhìn thấy cảnh tắc đường.
  • The patient let out a groan of pain as the doctor examined his injured leg.
  • Bệnh nhân phát ra tiếng rên đau đớn khi bác sĩ kiểm tra chân bị thương của anh ấy.
  • placeholder

2. Rên rỉ, than vãn (phàn nàn về điều gì đó, đặc biệt là một cách khó chịu).

  • Every time I mention cleaning, my kids groan and complain about having to do chores.
  • Mỗi khi tôi nhắc đến việc dọn dẹp, bọn trẻ của tôi lại rên rỉ và phàn nàn về việc phải làm việc nhà.
  • The students began to groan when the teacher announced a pop quiz on a Friday afternoon.
  • Học sinh bắt đầu rên rỉ khi giáo viên thông báo một bài kiểm tra bất ngờ vào chiều thứ Sáu.
  • placeholder

3. Rên, rên rỉ (phát ra âm thanh như một người đang rên rỉ hoặc than vãn).

  • As the injured player fell to the ground, he let out a loud groan of pain.
  • Khi cầu thủ bị thương ngã xuống đất, anh ta phát ra tiếng rên đau đớn.
  • The old wooden floorboards creaked and groaned under the weight of the heavy furniture.
  • Những tấm ván sàn gỗ cũ kỹ kêu cọt kẹt và rên rỉ dưới trọng lượng của đồ đạc nặng nề.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "groan", việc hỏi "groan nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.