go on nghĩa là gì trong tiếng Anh

go onphrasal verb

1. Bắt đầu biểu diễn (Khi một nghệ sĩ bắt đầu màn trình diễn của mình).

  • The singer took a deep breath and went on, captivating the audience with her powerful voice.
  • Ca sĩ hít một hơi sâu và bắt đầu biểu diễn, làm say đắm khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
  • As soon as the lights dimmed, the comedian went on stage and had everyone laughing within seconds.
  • Ngay khi đèn tắt, diễn viên hài lên sân khấu và khiến mọi người cười không ngớt chỉ trong vài giây.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tham gia (thay thế một cầu thủ trong một trận đấu).

  • The coach told him to go on in the second half.
  • HLV bảo anh ấy vào sân trong hiệp hai.
  • He had to go on when the star player got injured.
  • Anh ấy phải vào sân khi cầu thủ xuất sắc bị thương.
  • placeholder

3. Bật lên (bắt đầu hoạt động hoặc sáng).

  • As soon as I flipped the switch, the light went on and illuminated the entire room.
  • Ngay sau khi tôi bật công tắc, đèn sáng lên và chiếu sáng cả căn phòng.
  • When the power outage ended, all the appliances in the house went on simultaneously.
  • Khi cục nguồn kết thúc, tất cả các thiết bị trong nhà đều bật lên đồng thời.
  • placeholder

4. Tiếp tục (tiếp diễn hoặc duy trì một hành động nào đó).

  • Time will go on, no matter what.
  • Thời gian sẽ trôi qua, dù có chuyện gì xảy ra.
  • The years go on quickly as you age.
  • Những năm tháng trôi đi nhanh chóng khi bạn già đi.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Diễn ra (xảy ra, tiếp tục).

  • The party will go on until midnight, so make sure to bring your dancing shoes!
  • Bữa tiệc sẽ kéo dài đến nửa đêm, vì vậy hãy mang theo giày nhảy!
  • I can't believe what just went on in that meeting - it was a complete disaster.
  • Tôi không thể tin vào những gì vừa diễn ra trong cuộc họp đó nó hoàn toàn thảm họa.
  • placeholder

6. Tiếp tục, kéo dài (diễn ra mà không thay đổi).

  • The rain went on all day, and we had to cancel our outdoor plans.
  • Mưa kéo dài suốt cả ngày, và chúng tôi đã phải hủy kế hoạch ngoài trời.
  • The argument between the siblings went on for hours, with no sign of resolution.
  • Cuộc cãi vã giữa các anh em kéo dài suốt vài giờ, không có dấu hiệu giải quyết.
  • placeholder

7. Tiếp tục nói (tiếp tục phát biểu sau khi dừng lại trong một thời gian ngắn).

  • After taking a deep breath, she went on to explain her theory about time travel.
  • Sau khi thở sâu, cô ấy tiếp tục giải thích lý thuyết của mình về du hành thời gian.
  • The teacher paused for a moment and then went on with the next topic.
  • Giáo viên dừng lại một lúc và sau đó tiếp tục với chủ đề tiếp theo.
  • placeholder

8. Tiếp tục, Cứ làm đi (Dùng để khích lệ ai đó làm gì).

  • Don't be shy, go on and ask your question during the meeting.
  • Đừng ngần ngại, hãy tiếp tục và đặt câu hỏi của bạn trong cuộc họp.
  • The coach told the team to go on and give it their all in the final game.
  • HLV bảo đội của mình hãy tiếp tục và cố gắng hết mình trong trận đấu cuối cùng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "go on", việc hỏi "go on nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.