go nghĩa là gì trong tiếng Anh
gonoun
1. lượt chơi (lượt của một người chơi trong một trò chơi hoặc hoạt động)
- It's your go to roll the dice and move your game piece forward.
- Đến lượt bạn tung xúc xắc và di chuyển quân cờ của mình về phía trước.
- She eagerly waited for her go to show off her dance moves at the talent show.
- Cô ấy đợi hồi hộp để đến lượt của mình để thể hiện vũ điệu của mình tại buổi biểu diễn tài năng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. cố gắng (một nỗ lực để làm điều gì đó)
- My first go at baking a cake turned out to be a disaster.
- Lần thử đầu tiên của tôi trong việc nướng bánh đã trở thành một thảm họa.
- She decided to give painting a go after being inspired by a friend.
- Cô ấy quyết định thử sức với việc vẽ sau khi được truyền cảm hứng bởi một người bạn.
placeholder
3. Năng lượng và sự hăng hái.
- She always brings a lot of go to the team with her positive attitude and work ethic.
- Cô ấy luôn mang đến rất nhiều năng lượng cho đội với thái độ tích cực và đạo đức làm việc của mình.
- The children played with so much go, running around the playground and laughing together.
- Các em bé chơi với rất nhiều năng lượng, chạy quanh sân chơi và cười đùa cùng nhau.
placeholder
goverb
1. a1 IELTS <4.0 Đi [di chuyển từ nơi này sang nơi khác].
- I need to go to the grocery store to buy some milk and bread.
- Tôi cần phải đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.
- Let's go to the park and have a picnic on this beautiful sunny day.
- Chúng ta hãy đi đến công viên và tổ chức một buổi dã ngoại vào ngày nắng đẹp này.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Đi [di chuyển từ nơi này đến nơi khác, tham gia sự kiện hoặc hoạt động nào đó].
- Let's go to the park and have a picnic together this weekend.
- Hãy đi đến công viên và có một buổi dã ngoại cùng nhau vào cuối tuần này.
- I need to go to the grocery store to buy some milk and bread.
- Tôi cần phải đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Đi (di chuyển từ nơi này đến nơi khác).
- I go to work every morning by taking the bus and it usually takes 30 minutes.
- Mỗi sáng tôi đi làm bằng cách đi xe buýt và thường mất 30 phút.
- The children love to go to the park and play on the swings and slides.
- Các em thích đi đến công viên và chơi trên các cái xích đu và trượt.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đi (di chuyển từ nơi này đến nơi khác).
- I go swimming every Tuesday.
- Tôi đi bơi vào mỗi thứ Ba.
- She likes to go running in the park.
- Cô ấy thích đi chạy bộ trong công viên.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Đi [di chuyển từ nơi này đến nơi khác].
- I need to go to the grocery store to buy some milk and bread.
- Tôi cần phải đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.
- Let's go to the park and have a picnic on this sunny day.
- Chúng ta hãy đi đến công viên và tổ chức một buổi dã ngoại vào ngày nắng này.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Đi [di chuyển từ nơi này đến nơi khác; thực hiện một hành động khác].
- After finishing his work, John decided to go for a walk in the park.
- Sau khi hoàn thành công việc, John quyết định đi dạo trong công viên.
- It's time to go home and relax after a long day at the office.
- Đã đến lúc về nhà và thư giãn sau một ngày làm việc dài tại văn phòng.
placeholder
7. a1 IELTS <4.0 Đi (di chuyển đến một nơi nào đó với mục đích cụ thể).
- I need to go to the grocery store to buy some milk and bread.
- Tôi cần phải đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.
- Let's go to the park and have a picnic this weekend.
- Chúng ta hãy đi đến công viên và tổ chức một buổi dã ngoại vào cuối tuần này.
placeholder
8. a1 IELTS <4.0 Go, in Vietnamese, means : [đi (di chuyển từ nơi này sang nơi khác), chạy (máy móc bắt đầu hoạt động)].
- I always go to my favorite news website to catch up on the latest headlines.
- Tôi luôn vào trang web tin tức yêu thích của mình để cập nhật những thông tin mới nhất.
- Can you go to the company's official website and find their contact information for me?
- Bạn có thể vào trang web chính thức của công ty và tìm thông tin liên hệ của họ cho tôi không?
placeholder
9. a1 IELTS <4.0 Đi [di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tham gia vào một hoạt động hoặc một môn thể thao].
- I want to go to the beach tomorrow to go swimming and enjoy the sun.
- Ngày mai tôi muốn đi biển để bơi và thưởng ngoạn nắng.
- Let's go to the park this weekend and go for a bike ride together.
- Cuối tuần này chúng ta hãy đi công viên và cùng nhau đi xe đạp.
placeholder
10. a2 IELTS <4.0 Đi (di chuyển từ nơi này sang nơi khác).
- I will go to the post office tomorrow to send the package to my friend.
- Ngày mai tôi sẽ đi đến bưu điện để gửi gói hàng cho bạn.
- The message needs to go through several servers before reaching its destination.
- Tin nhắn cần phải đi qua một số máy chủ trước khi đến đích.
placeholder
11. a2 IELTS <4.0 Trôi qua (diễn tả cảm giác về việc thời gian trôi nhanh hay chậm).
- The days seem to go by so quickly when you're having fun with friends.
- Những ngày trôi qua nhanh chóng khi bạn đang vui vẻ cùng bạn bè.
- Time always seems to go slowly when you're waiting for something exciting to happen.
- Thời gian luôn trôi chậm chạp khi bạn đang chờ đợi điều gì đó thú vị xảy ra.
placeholder
12. a2 IELTS <4.0 Mất [biến mất, không còn tồn tại; bị đánh cắp hoặc không tìm thấy].
- My favorite pen will go missing soon.
- Cây bút yêu thích của tôi sẽ mất sớm.
- The antique vase went during the robbery.
- Bình hoa cổ điển đã bị mất trong vụ cướp.
placeholder
13. a2 IELTS <4.0 Đi (di chuyển từ nơi này đến nơi khác).
- The hiking trail goes through the forest, leading us to a beautiful waterfall.
- Con đường đi qua rừng, dẫn chúng tôi đến một thác nước đẹp.
- The road goes straight ahead, extending for miles until it reaches the city center.
- Con đường đi thẳng về phía trước, kéo dài hàng dặm cho đến khi đến trung tâm thành phố.
placeholder
14. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đi (di chuyển từ nơi này đến nơi khác).
- The books go on the shelf, not scattered on the floor.
- Sách đặt lên kệ, không phải rải rác trên sàn.
- The keys go in the drawer, so you can find them easily.
- Chìa khóa đặt vào ngăn kéo, để bạn có thể tìm thấy chúng dễ dàng.
placeholder
15. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vừa, hợp (không vừa vặn, không hợp).
- The large box won't go in the closet.
- Cái hộp lớn này không vừa trong tủ.
- This puzzle piece doesn't go there.
- Mảnh ghép này không khớp vào chỗ đó.
placeholder
16. a2 IELTS <4.0 Tiến triển, thành công (diễn tả mức độ một việc gì đó phát triển hoặc thành công tốt hay xấu).
- The project is going well, and we expect it to be completed on time.
- Dự án đang tiến triển tốt, và chúng tôi kỳ vọng nó sẽ hoàn thành đúng hạn.
- Despite the challenges, our team's efforts are paying off, and things are going smoothly.
- Mặc dù gặp khó khăn, nhưng nỗ lực của đội ngũ chúng tôi đang đem lại kết quả, và mọi thứ đều diễn ra suôn sẻ.
placeholder
17. a2 IELTS <4.0 Đi, biến mất, hỏng, chuyển đổi trạng thái (diễn tả việc ai đó/cái gì đó đã đạt đến một trạng thái cụ thể hoặc không còn ở trong một trạng thái cụ thể).
- The milk went bad in the hot sun.
- Sữa đã hỏng trong nắng nóng.
- My phone went dead during the call.
- Điện thoại của tôi đã hết pin trong cuộc gọi.
placeholder
18. a2 IELTS <4.0 Trở nên, biến đổi (thay đổi theo hướng tiêu cực).
- After the accident, his health started to go downhill, and he struggled to recover.
- Sau tai nạn, sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm và anh ấy gặp khó khăn trong việc phục hồi.
- The company's profits began to go south due to poor management decisions.
- Lợi nhuận của công ty bắt đầu giảm do quyết định quản lý kém.
placeholder
19. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đi (di chuyển từ nơi này đến nơi khác), sống (tồn tại hoặc duy trì cuộc sống trong trạng thái nào đó).
- I go barefoot in the summer.
- Tôi đi chân trần vào mùa hè.
- The company will go bankrupt soon.
- Công ty sẽ phá sản sớm.
placeholder
20. Đi (di chuyển từ nơi này sang nơi khác), trải qua (trải nghiệm hoặc sống qua một khoảng thời gian hoặc sự kiện nào đó).
- I like to go hiking on weekends, spending my time exploring nature and enjoying the fresh air.
- Tôi thích đi leo núi vào cuối tuần, dành thời gian khám phá thiên nhiên và thưởng thức không khí trong lành.
- Let's go to the beach this summer and spend our days swimming, sunbathing, and building sandcastles.
- Chúng ta hãy đi đến bãi biển vào mùa hè này và dành ngày của chúng ta bơi lội, tắm nắng và xây lâu đài cát.
placeholder
21. Lọt, thoát (khỏi sự chú ý, bị phát hiện, v.v.). (a stick or a club).
- The small error might go unnoticed by the editors.
- Lỗi nhỏ đó có thể không bị các biên tập viên chú ý.
- Hopefully, my mistake will go unreported.
- Hy vọng sai lầm của tôi sẽ không bị báo cáo.
placeholder
22. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kêu, di chuyển (phát ra một âm thanh cụ thể hoặc thực hiện một động tác).
- The alarm clock goes off every morning, making a loud sound to wake me up.
- Đồng hồ báo thức kêu vào mỗi sáng, tạo ra âm thanh lớn để đánh thức tôi.
- The car's engine started to sputter and then suddenly went silent, refusing to make any sound.
- Động cơ của chiếc xe bắt đầu kêu rên và sau đó đột ngột im lặng, từ chối phát ra bất kỳ âm thanh nào.
placeholder
23. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Còi (tiếng kêu của các loại còi như còi tàu, còi xe để báo hiệu).
- The fire alarm will go if there's smoke.
- Còi báo cháy sẽ kêu nếu có khói.
- The warning siren will go at noon.
- Còi cảnh báo sẽ kêu vào lúc trưa.
placeholder
24. Chia (a type of flag or banner, also used in board games like chess to refer to pieces), Gỗ (wood or wooden).
- If 3 goes into 12, it means that 12 can be divided exactly by 3.
- Nếu 3 chia 12 thì có nghĩa là 12 chia hết cho 3.
- When 5 goes into 25, it indicates that 25 is divisible by 5 without any remainder.
- Khi 5 chia cho 25, nó cho biết 25 chia hết cho 5 mà không có số dư.
placeholder
25. Hợp, phù hợp (có sự kết hợp tốt, hài hòa với cái gì).
- The blue shirt goes perfectly with your jeans, creating a stylish and casual look.
- Chiếc áo màu xanh đi hoàn hảo với quần jeans của bạn, tạo nên một diện mạo thời trang và thoải mái.
- The spicy sauce goes well with the grilled chicken, adding a burst of flavor to the dish.
- Sốt cay đi rất hợp với thịt gà nướng, tạo thêm một cú nổ hương vị cho món ăn.
placeholder
26. cái gõ (dùng để chỉ hành động gõ vào cái gì đó), tiếng gõ (âm thanh phát ra khi gõ vào vật gì).
- The lyrics of this song go like, "I will always love you, no matter what."
- Lời bài hát này đi như thế này, "Tôi sẽ luôn yêu em, dù có chuyện gì xảy ra."
- In the story, things start to go wrong when the main character loses their job.
- Trong câu chuyện, mọi thứ bắt đầu trở nên tồi tệ khi nhân vật chính mất việc làm.
placeholder
27. Nói, phát biểu, bày tỏ (Diễn đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc thông tin bằng lời).
- He go, "Hello, world!"
- Anh ấy nói, "Xin chào, thế giới!"
- She go that she was happy.
- Cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc.
placeholder
28. Bắt đầu (thực hiện một hoạt động).
- Let's go for a walk in the park and enjoy the beautiful weather.
- Hãy đi dạo trong công viên và thưởng thức thời tiết đẹp.
- I need to go grocery shopping to stock up on food for the week.
- Tôi cần đi mua thực phẩm để cung cấp đủ cho cả tuần.
placeholder
29. Đi, hoạt động (di chuyển từ nơi này đến nơi khác; máy móc hoạt động).
- The old engine goes reliably now.
- Động cơ cũ hiện đã hoạt động đáng tin cậy.
- If the pump goes, we can irrigate.
- Nếu bơm hoạt động, chúng ta có thể tưới tiêu.
placeholder
30. muốn tống khứ, bài trừ ai đó hoặc cái gì).
- I can't stand his constant complaining anymore, he needs to go.
- Tôi không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của anh ấy nữa, anh ấy cần phải đi.
- The old furniture is taking up too much space, it's time for it to go.
- Bộ đồ nội thất cũ đang chiếm quá nhiều không gian, đã đến lúc nó phải đi.
placeholder
31. Hỏng, hư (bị hỏng, không hoạt động đúng cách).
- My car's engine started to go, and now it's making strange noises and losing power.
- Động cơ của chiếc xe của tôi bắt đầu hỏng, và bây giờ nó đang phát ra âm thanh lạ và mất công suất.
- If you don't take care of your teeth, they will eventually go and cause you pain.
- Nếu bạn không chăm sóc răng của mình, chúng sẽ cuối cùng bị hỏng và gây đau đớn.
placeholder
32. Chết (từ ngữ dùng để chỉ việc mất mạng, kết thúc sự sống).
- He went peacefully in his sleep.
- Ông ấy đã đi êm đềm trong giấc ngủ.
- She was old and ready to go.
- Bà ấy đã già và sẵn sàng đi.
placeholder
33. tiêu (dùng tiền vào việc gì đó). (a stick or a club).
- Most of my salary goes to paying rent.
- Hầu hết tiền lương của tôi đều dùng để trả tiền thuê nhà.
- A lot of money goes into research and development.
- Rất nhiều tiền được đổ vào nghiên cứu và phát triển.
placeholder
34. Bán (được bán). (gỗ).
- The paintings go for a high price.
- Những bức tranh này được bán với giá cao.
- These rare books go quickly.
- Những cuốn sách quý hiếm này bán rất nhanh.
placeholder
35. Chịu chi, sẵn lòng trả một số tiền cụ thể cho cái gì.
- I'm willing to go $50 for that vintage record player at the flea market.
- Tôi sẵn lòng trả $50 cho cái máy nghe nhạc cổ tại chợ đồ cũ.
- How much would you go for this beautiful painting? I'm thinking $200.
- Bạn sẽ trả bao nhiêu cho bức tranh đẹp này? Tôi nghĩ là $200.
placeholder
36. Giúp đỡ; Tham gia (Hỗ trợ, đóng góp vào việc gì đó).
- I will go to help clean the park.
- Tôi sẽ đi giúp dọn dẹp công viên.
- She will go to organize the event.
- Cô ấy sẽ đi tổ chức sự kiện.
placeholder
37. Có sẵn (được sử dụng để chỉ sự có mặt hoặc sẵn có).
- The new product will go on sale next week, making it available for purchase.
- Sản phẩm mới sẽ được bán vào tuần tới, khiến nó trở nên có sẵn để mua.
- After the meeting, the minutes will go online, so they are easily accessible to everyone.
- Sau cuộc họp, biên bản sẽ được đăng trực tuyến, để mọi người dễ dàng truy cập.
placeholder
38. Đi vệ sinh (hành động sử dụng nhà vệ sinh). (hành động sử dụng nhà vệ sinh).
- I need to go before we leave.
- Tôi cần đi vệ sinh trước khi chúng ta đi.
- My little brother had to go twice last night.
- Em trai tôi đã phải đi vệ sinh hai lần tối qua.
placeholder