gap nghĩa là gì trong tiếng Anh

gapnoun

1. a2 IELTS <4.0 Khoảng trống (một không gian nơi thiếu vắng điều gì đó).

  • The gap between the two buildings was wide enough for a small car to pass through.
  • Khoảng cách giữa hai tòa nhà đủ rộng để một chiếc xe nhỏ đi qua.
  • There was a noticeable gap in the bookshelf where a few books were missing.
  • Có một khoảng trống đáng chú ý trên kệ sách nơi mà một số cuốn sách đã bị thiếu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Khoảng trống, lỗ hổng (Khoảng không gian hoặc thời gian giữa hai vật hoặc sự vật, đặc biệt là do thiếu một phần nào đó).

  • The bridge collapsed, leaving a dangerous gap between the two sides of the river.
  • Cây cầu sụp đổ, tạo ra một khoảng trống nguy hiểm giữa hai bên sông.
  • The student's absence created a noticeable gap in the classroom seating arrangement.
  • Sự vắng mặt của học sinh tạo ra một khoảng trống đáng chú ý trong bố trí ghế của lớp học.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Khoảng trống, khoảng cách (Thời gian hoặc không gian giữa hai sự kiện hoặc đối tượng).

  • After the retirement of our CEO, there was a brief gap before a new leader was appointed.
  • Sau khi giám đốc điều hành của chúng tôi nghỉ hưu, đã có một khoảng thời gian ngắn trước khi một người lãnh đạo mới được bổ nhiệm.
  • The construction project experienced a significant gap between the demolition and the start of rebuilding.
  • Dự án xây dựng đã trải qua một khoảng thời gian đáng kể giữa việc phá dỡ và bắt đầu xây dựng lại.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Khoảng cách (sự chênh lệch về vị trí, ý kiến, hoàn cảnh, v.v.).

  • The generation gap between my grandparents and me often leads to misunderstandings and disagreements.
  • Sự chênh lệch thế hệ giữa ông bà và tôi thường dẫn đến sự hiểu lầm và mâu thuẫn.
  • There is a significant wage gap between men and women in many industries.
  • Có sự chênh lệch lương lớn giữa nam và nữ trong nhiều ngành công nghiệp.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "gap", việc hỏi "gap nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.