flush nghĩa là gì trong tiếng Anh
flushadjective
1. Có nhiều tiền, thường chỉ trong một thời gian ngắn.
- After winning the lottery, he was flush with cash and treated his friends to a fancy dinner.
- Sau khi trúng xổ số, anh ta có nhiều tiền và đã mời bạn bè đi ăn tối sang trọng.
- The company was flush with funds after securing a major investment from a wealthy investor.
- Công ty có nhiều tiền sau khi đảm bảo được khoản đầu tư lớn từ một nhà đầu tư giàu có.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng2. Sát nền (hoàn toàn cùng một mức với nhau)
- The tiles were laid flush against the wall, creating a seamless and smooth surface.
- Những viên gạch được lát sát với tường, tạo ra một bề mặt mịn màng và liền mạch.
- Make sure the edges of the paper are flush before gluing them together for a neat finish.
- Hãy đảm bảo rằng các cạnh của tờ giấy được đặt sát nhau trước khi dán chúng lại với nhau để có một kết thúc gọn gàng.
placeholder
flushnoun
1. Sự đỏ mặt (màu đỏ xuất hiện trên khuôn mặt hoặc cơ thể vì bạn đang xấu hổ, hồi hộp hoặc nóng).
- She felt a warm flush spread across her cheeks as she realized she had made a mistake.
- Cô cảm thấy một cảm giác ấm áp lan tỏa trên má khi nhận ra mình đã mắc lỗi.
- His face turned a bright flush of red when he was caught cheating on the test.
- Khuôn mặt anh trở nên đỏ rực khi bị bắt gian lận trong bài kiểm tra.
placeholder
2. đỏ bừng (cảm giác nóng bừng trên khuôn mặt hoặc cơ thể)
- She felt a flush of embarrassment when she realized she had forgotten her lines on stage.
- Cô ấy cảm thấy một cơn đỏ mặt do xấu hổ khi nhận ra cô đã quên lời thoại trên sân khấu.
- The sudden flush of anger caused him to raise his voice and slam the door.
- Cơn tức giận đột ngột khiến anh ta nổi giận và đập cửa.
placeholder
3. xả nước (hành động làm sạch bồn cầu bằng cách đổ nước đột ngột)
- After using the toilet, remember to flush to clean it with a sudden flow of water.
- Sau khi sử dụng toilet, hãy nhớ xả nước để làm sạch bằng cách dòng nước đột ngột.
- The automatic sensor will flush the toilet after you stand up from the seat.
- Cảm biến tự động sẽ xả nước toilet sau khi bạn đứng dậy từ ghế.
placeholder
4. Sảnh (một bộ bài mà người chơi có tất cả các lá bài cùng một chất)
- I was thrilled to have a flush of hearts in my hand during the poker game.
- Tôi rất vui khi có một bộ bài cùng một chất rồi trong tay trong trò chơi poker.
- The player confidently bet high, knowing he had a flush of diamonds in his hand.
- Người chơi tự tin đặt cược cao, biết rằng anh ta có một bộ bài cùng một chất rồi trong tay.
placeholder
flushverb
1. Đỏ mặt, đỏ bừng (khi xấu hổ, tức giận, hoặc nóng).
- When she saw her crush, her cheeks flushed with embarrassment, giving away her secret feelings.
- Khi cô ấy thấy người mình thầm thương, má cô ấy đỏ bừng lên vì xấu hổ, tiết lộ những tình cảm bí mật của mình.
- The toddler's face flushed with anger as he realized his toy had been taken away.
- Khuôn mặt của đứa trẻ đỏ lên vì tức giận khi nó nhận ra đồ chơi của mình đã bị lấy mất.
placeholder
2. Xả nước (khi nhấn nút hoặc kéo tay cầm để làm sạch toilet bằng nước).
- After using the toilet, remember to flush it by pressing the handle to clean it.
- Sau khi sử dụng toilet, hãy nhớ xả nước bằng cách nhấn nút để làm sạch nó.
- She flushed the toilet and watched as the water passed through, leaving it spotless.
- Cô ấy xả nước toilet và quan sát nước chảy qua, để lại một bồn cầu sạch bong.
placeholder
3. Xả nước (làm sạch bằng cách cho nước chảy qua).
- I need to flush the toilet to clean it by letting water pass through.
- Tôi cần xả nước toilet để làm sạch bằng cách để nước chảy qua.
- Don't forget to flush the pipes to clean out any debris or blockages.
- Đừng quên xả ống để loại bỏ bất kỳ mảnh vụn hoặc tắc nghẽn nào.
placeholder
4. Xả nước (dùng nước hoặc chất lỏng khác để loại bỏ cái gì đó một cách nhanh chóng).
- After using the toilet, remember to flush to get rid of waste with a sudden flow of water.
- Sau khi sử dụng toilet, nhớ xả nước để loại bỏ chất thải bằng dòng nước đột ngột.
- The plumber flushed the clogged drain with a strong jet of water to clear the blockage.
- Thợ sửa ống nước đã xả cống bị tắc bằng một tia nước mạnh để làm sạch tắc nghẽn.
placeholder
5. Khiến cho ai đó hoặc con vật phải rời khỏi nơi chúng đang ẩn náu : [Làm cho bị lộ ra, bị đuổi ra khỏi chỗ ẩn nấp].
- The hunters flushed out the deer from its hiding spot in the dense forest.
- Các thợ săn đã đuổi hươu ra khỏi chỗ ẩn náu của nó trong khu rừng rậm.
- The dog flushed the rabbit out of its burrow, causing it to scurry away.
- Con chó đã đuổi thỏ ra khỏi hang, khiến nó vội vã chạy trốn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flush", việc hỏi "flush nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.