flicker nghĩa là gì trong tiếng Anh

flickernoun

1. đèn nhấp nháy (ánh sáng phát ra một cách không ổn định)

  • The flicker of the candle cast dancing shadows on the wall.
  • Ánh sáng lung linh của cây nến tạo ra bóng đổ nhảy múa trên tường.
  • The flicker of the streetlamp outside my window kept me awake at night.
  • Ánh sáng lung linh của đèn đường ngoài cửa sổ khiến tôi không thể ngủ vào ban đêm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nhấp nháy (một cử động nhỏ, đột ngột với một phần của cơ thể)

  • The flicker of her eyelashes caught his attention.
  • Sự nhấp nháy của mi mắt của cô ấy thu hút sự chú ý của anh ta.
  • A flicker of doubt crossed his face.
  • Một chút nghi ngờ nhỏ xuất hiện trên khuôn mặt của anh ta.
  • placeholder

3. Loé lên (cảm xúc, cảm giác tồn tại trong thời gian rất ngắn). (cảm xúc hoặc tình cảm chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian rất ngắn)

  • A flicker of hope crossed her face.
  • Một tia hy vọng thoáng qua trên khuôn mặt cô ấy.
  • He felt a flicker of anger at the delay.
  • Anh cảm thấy một thoáng giận dữ vì sự chậm trễ.
  • placeholder

flickerverb

1. Lấp lánh, nhấp nháy (hiện tượng ánh sáng hoặc lửa chớp nhoáng, không ổn định).

  • The candle's flame began to flicker, casting dancing shadows on the walls.
  • Ngọn nến bắt đầu le lói, tạo nên những bóng đổ nhảy múa trên tường.
  • The old street lamp flickered intermittently, creating a mysterious atmosphere in the dimly lit alley.
  • Chiếc đèn đường cũ giật giật liên tục, tạo ra một bầu không khí bí ẩn trong con hẻm ít ánh sáng.
  • placeholder

2. Lóe lên, chớp nhoáng (biểu thị sự xuất hiện hoặc biểu lộ một cách nhanh chóng và thoáng qua).

  • The fireflies flickered in the night sky, creating a magical display of tiny lights.
  • Đom đóm lấp lánh trên bầu trời đêm, tạo nên một màn trình diễn huyền ảo của những ánh sáng nhỏ bé.
  • A smile flickered across her face as she read the heartfelt message from her best friend.
  • Nụ cười thoáng qua trên khuôn mặt cô ấy khi cô đọc tin nhắn chân thành từ người bạn thân nhất.
  • placeholder

3. Lung lay, lay động nhanh (chuyển động nhỏ, nhanh). (di chuyển với những chuyển động nhanh nhỏ).

  • The hummingbird's wings flicker as it hovers.
  • Đôi cánh chim ruồi rung động liên hồi khi nó lơ lửng.
  • Butterflies flicker through the sunny meadow.
  • Những con bướm bay lượn phấp phới qua đồng cỏ đầy nắng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flicker", việc hỏi "flicker nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.