file nghĩa là gì trong tiếng Anh
fileverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hồ sơ (đặt và giữ tài liệu giấy ở một nơi cụ thể và theo một trật tự cụ thể để bạn có thể dễ dàng tìm thấy chúng; đặt tài liệu giấy vào hộp, tệp, v.v.).
- I need to file these important documents in the cabinet for safekeeping.
- Tôi cần đưa các tài liệu quan trọng này vào tủ để bảo quản an toàn.
- Please file the receipts in the designated folder for easy access later.
- Xin hãy đặt hóa đơn vào thư mục được chỉ định để dễ truy cập sau này.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hồ sơ (đưa ra một cái gì đó để nó có thể được ghi chép chính thức và xử lý)
- Please file your paperwork with the secretary so it can be properly recorded.
- Vui lòng nộp hồ sơ của bạn cho thư ký để nó có thể được ghi chép đúng cách.
- The lawyer will file the necessary documents with the court for your case.
- Luật sư sẽ nộp các tài liệu cần thiết cho tòa án cho vụ án của bạn.
placeholder
3. Gửi báo cáo hoặc câu chuyện cho người sếp.
- Don't forget to file your weekly progress report with your supervisor by Friday.
- Đừng quên gửi báo cáo tiến độ hàng tuần của bạn cho cấp trên vào thứ Sáu.
- I need to file a detailed project update to my manager before the end of the day.
- Tôi cần gửi bản cập nhật dự án chi tiết cho quản lý trước khi kết thúc ngày.
placeholder
4. Hàng người (đi theo một hàng người, mỗi người sau một người, theo một hướng cụ thể)
- The students were asked to file into the auditorium for the assembly.
- Các học sinh được yêu cầu xếp hàng vào hội trường cho buổi tụ tập.
- The soldiers began to file out of the barracks for their morning training.
- Các binh sĩ bắt đầu xếp hàng ra khỏi căn quân đội để đi tập buổi sáng.
placeholder
5. Gọt (để cắt hoặc tạo hình cho một vật hoặc làm cho một vật mịn bằng cách sử dụng một cái gọt)
- I need to file down this rough edge on the wood to make it smooth.
- Tôi cần mài phẳng cạnh gỗ này để làm cho nó mịn.
- Can you file the metal rod to the correct length for the project?
- Bạn có thể mài cây kim loại đến độ dài đúng cho dự án không?
placeholder
filenoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hồ sơ, tệp (Tài liệu hoặc giấy tờ được cất giữ gọn gàng và có tổ chức).
- I keep important documents in a file.
- Tôi giữ các tài liệu quan trọng trong một file.
- She organized her receipts into a file.
- Cô ấy sắp xếp hóa đơn của mình vào một file.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tệp tin (Một tập hợp thông tin được lưu trữ cùng nhau trong máy tính, dưới một tên cụ thể).
- I need to find the file containing all the sales data from last month.
- Tôi cần tìm tệp chứa tất cả dữ liệu bán hàng từ tháng trước.
- Can you please send me the file with the project proposal attached?
- Bạn có thể gửi cho tôi tệp đính kèm đề xuất dự án được không?
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hồ sơ, Tệp tin (Thông tin hoặc dữ liệu được lưu trữ trong máy tính hoặc hệ thống lưu trữ).
- I need to update the file on John's medical history with his recent test results.
- Tôi cần cập nhật hồ sơ về lịch sử y tế của John với kết quả xét nghiệm gần đây của anh ấy.
- The personnel file for each employee contains their contact information, job title, and performance evaluations.
- Hồ sơ nhân sự cho mỗi nhân viên chứa thông tin liên lạc, chức danh công việc, và đánh giá hiệu suất.
placeholder
4. Hồ sơ, Tài liệu (Tập hợp các vấn đề và trách nhiệm liên quan đến một lĩnh vực chính sách chính phủ cụ thể).
- The immigration file includes issues related to border control, visa applications, and refugee resettlement.
- Hồ sơ di trú bao gồm các vấn đề liên quan đến kiểm soát biên giới, đơn xin thị thực, và tái định cư người tị nạn.
- The education file encompasses responsibilities such as curriculum development, teacher training, and student assessment.
- Hồ sơ giáo dục bao gồm các trách nhiệm như phát triển chương trình học, đào tạo giáo viên, và đánh giá học sinh.
placeholder
5. Cái giũa (Dụng cụ kim loại có bề mặt thô, dùng để cắt, tạo hình, hoặc làm mịn các vật liệu cứng).
- The carpenter used a file to smooth the rough edges of the wooden table.
- Thợ mộc đã sử dụng một cái giũa để làm mịn các cạnh thô của chiếc bàn gỗ.
- The sculptor used a file to shape the block of marble into a beautiful statue.
- Nhà điêu khắc đã sử dụng một cái giũa để tạo hình khối đá cẩm thạch thành một bức tượng đẹp.
placeholder
6. Hàng người hoặc vật xếp thẳng hàng, một sau một.
- The students formed a file outside the classroom, waiting for their turn to enter.
- Học sinh xếp hàng ngoài lớp học, chờ đợi lượt của mình để vào.
- The hikers walked in a single file along the narrow trail, following the guide.
- Những người đi bộ đường dài đi thành một hàng dọc theo con đường mòn hẹp, theo sau hướng dẫn viên.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "file", việc hỏi "file nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.