fight nghĩa là gì trong tiếng Anh
fightnoun
1. a2 IELTS <4.0 Cuộc chiến, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (cuộc chiến giữa hai hoặc nhiều người sử dụng lực lượng vật lý)
- The two boys got into a fight over a toy at the playground.
- Hai cậu bé đã đánh nhau vì một món đồ chơi ở công viên.
- The soldiers were trained to fight against the enemy in battle.
- Những người lính được huấn luyện để chiến đấu chống lại kẻ địch trong trận đánh.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Trận đấu, cuộc đấu (một cơ hội khi mọi người đấu võ như một môn thể thao, đặc biệt là trong quyền Anh).
- The fight between the two boxers was intense and went on for several rounds.
- Cuộc đấu giữa hai võ sĩ rất căng thẳng và kéo dài qua nhiều hiệp.
- The crowd cheered loudly as the fighters entered the ring to begin their fight.
- Đám đông cổ vũ hò reo khi các võ sĩ bước vào võ đài để bắt đầu trận đấu của họ.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cuộc cãi vã (một cuộc tranh luận về một vấn đề gì đó)
- The fight between the siblings was over who got to use the computer first.
- Cuộc cãi vã giữa các anh em là về ai được sử dụng máy tính trước.
- The fight between the neighbors was about where to plant the new tree.
- Cuộc cãi vã giữa hàng xóm là về nơi trồng cây mới.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cuộc đấu tranh, cuộc chiến chống lại (công việc cố gắng phá hủy, ngăn chặn hoặc đạt được mục tiêu nào đó)
- The fight against poverty requires collaboration and dedication from all members of society.
- Cuộc đấu tranh chống đói nghèo đòi hỏi sự hợp tác và tận tâm từ tất cả các thành viên của xã hội.
- The team's fight for victory was evident in their determination and perseverance on the field.
- Cuộc chiến của đội bóng để giành chiến thắng đã rõ ràng trong sự quyết tâm và kiên trì trên sân cỏ.
placeholder
5. Trận đấu (một cuộc thi hoặc hành động cạnh tranh, đặc biệt là trong một môn thể thao)
- The boxing match was an intense fight between two skilled opponents.
- Trận đấu quyền Anh là một cuộc chiến gay gắt giữa hai đối thủ tài năng.
- The soccer team put up a good fight against their rivals in the championship game.
- Đội bóng đá đã đấu một trận chiến tốt đẹp với đối thủ trong trận chung kết.
placeholder
6. Trận chiến (một trận đấu, đặc biệt là để chiếm lấy một vị trí hoặc địa điểm cụ thể)
- The soldiers engaged in a fierce fight for control of the hill.
- Các binh sĩ tham gia vào một trận chiến gay gắt để chiếm đỉnh đồi.
- The two boxers entered the ring ready to fight for the championship title.
- Các chiến sĩ chuẩn bị cho một trận chiến ác liệt để giành quyền kiểm soát ngọn đồi chiến lược.
placeholder
7. Tinh thần chiến đấu, sự quyết tâm (khả năng hoặc mong muốn tiếp tục chiến đấu cho một điều gì đó)
- She showed great fight in her battle against cancer, never giving up hope.
- Cô ấy đã thể hiện tinh thần chiến đấu tuyệt vời trong cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư, không bao giờ từ bỏ hy vọng.
- The team's fight to win the championship was evident in their determination and perseverance.
- Sự quyết tâm của đội để giành chiến thắng trong giải vô địch đã rõ ràng qua sự quyết tâm và kiên trì của họ.
placeholder
fightverb
1. a2 IELTS <4.0 Chiến đấu (Tham gia vào một cuộc chiến hoặc trận đấu chống lại kẻ thù).
- The soldiers will fight against the invaders.
- Các binh sĩ sẽ chiến đấu chống lại kẻ xâm lược.
- They fight to defend their homeland.
- Họ chiến đấu để bảo vệ đất nước của mình.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Đánh nhau, chiến đấu (Hành động sử dụng sức mạnh vật lý để đối kháng với ai đó).
- The two boxers entered the ring ready to fight and showcase their physical strength.
- Hai võ sĩ bước vào sàn đấu sẵn sàng chiến đấu và thể hiện sức mạnh thể chất của họ.
- The siblings would often fight over toys, wrestling and struggling with each other playfully.
- Các anh chị em thường xuyên đánh nhau về đồ chơi, vật lộn và đấu tranh với nhau một cách vui vẻ.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cãi nhau, tranh luận (đối đầu bằng lời nói để bảo vệ quan điểm hoặc phản đối ý kiến của người khác).
- Sarah and her brother always fight over who gets to use the computer first.
- Sarah và anh trai cô ấy luôn cãi nhau về việc ai được sử dụng máy tính trước.
- My parents fought about money again, they just can't seem to agree on a budget.
- Bố mẹ tôi lại cãi nhau về tiền, họ chỉ không thể nào thống nhất về một ngân sách.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chống lại, đấu tranh (nỗ lực mạnh mẽ để chống lại hoặc giải quyết vấn đề, điều không mong muốn hoặc phản đối).
- She fought against discrimination by advocating for equal rights and opportunities for all.
- Cô ấy đã chống lại sự phân biệt đối xử bằng cách ủng hộ quyền bình đẳng và cơ hội cho tất cả mọi người.
- The community came together to fight poverty by organizing food drives and job training programs.
- Cộng đồng đã cùng nhau chống lại nghèo đói bằng cách tổ chức các chương trình từ thiện thực phẩm và các khóa đào tạo nghề nghiệp.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đấu tranh, chiến đấu (Nỗ lực hết mình để đạt được hoặc giành lấy điều gì đó).
- She fought for years to overcome her fear of public speaking and finally succeeded.
- Cô ấy đã chiến đấu trong nhiều năm để vượt qua nỗi sợ hãi về việc nói trước công chúng và cuối cùng đã thành công.
- The team fought tirelessly to secure the victory and bring home the championship trophy.
- Đội đã chiến đấu không mệt mỏi để giành chiến thắng và mang về chiếc cúp vô địch.
placeholder
6. Đấu, tranh tài (tham gia vào một cuộc thi hoặc cuộc đối đầu với ai đó).
- The two boxers will fight in the ring tomorrow to determine the champion.
- Hai võ sĩ sẽ đấu trong sàn đấu vào ngày mai để xác định nhà vô địch.
- I trained hard for months to fight against my opponent in the upcoming martial arts tournament.
- Tôi đã luyện tập chăm chỉ trong nhiều tháng để đấu với đối thủ của mình trong giải vô địch võ thuật sắp tới.
placeholder
7. Đấu quyền Anh (tham gia vào một trận đấu quyền Anh).
- He trained for months to fight in his first professional boxing match.
- Anh ấy đã luyện tập hàng tháng để tham gia trận đấu quyền Anh chuyên nghiệp đầu tiên của mình.
- The two rivals agreed to fight in the ring to settle their long-standing feud.
- Hai đối thủ đã đồng ý đấu trong sàn đấu để giải quyết mối thù kéo dài của họ.
placeholder
8. Tranh chấp, kiện tụng (đấu tranh để đạt được điều mình muốn thông qua quá trình pháp lý).
- The lawyer will fight to prove his client's innocence in the upcoming court trial.
- Luật sư sẽ tranh chấp để chứng minh sự vô tội của thân chủ trong phiên tòa sắp tới.
- She decided to fight for custody of her children after her divorce.
- Sau khi ly hôn, cô ấy quyết định kiện tụng để giành quyền nuôi con.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fight", việc hỏi "fight nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.