fashion nghĩa là gì trong tiếng Anh

fashionnoun

1. a2 IELTS <4.0 Thời trang : Phong cách phổ biến về quần áo, tóc, v.v., tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể; trạng thái được ưa chuộng.

  • In the 1920s, flapper dresses and bobbed hair were the fashion of the time.
  • Trong những năm 1920, váy flapper và kiểu tóc bob là mốt của thời đại.
  • The fashion industry constantly evolves, reflecting the popular styles and trends of each era.
  • Ngành công nghiệp thời trang liên tục phát triển, phản ánh các phong cách và xu hướng phổ biến của mỗi kỷ nguyên.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Thời trang : việc kinh doanh làm hoặc bán quần áo theo những phong cách mới và khác biệt.

  • Fashion is a thriving industry that involves creating and selling clothes in unique and innovative designs.
  • Thời trang là một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ, liên quan đến việc tạo ra và bán quần áo với những thiết kế độc đáo và sáng tạo.
  • The fashion business revolves around producing and marketing clothing items in fresh and distinctive fashions.
  • Kinh doanh thời trang xoay quanh việc sản xuất và tiếp thị các mặt hàng quần áo với những phong cách mới mẻ và đặc biệt.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thời trang : Xu hướng phổ biến về cách ăn mặc, trang điểm, hoặc thực hiện một hoạt động nào đó.

  • Wearing face masks in public has become a fashion, reflecting the popular way of protecting oneself and others.
  • Việc đeo khẩu trang nơi công cộng đã trở thành một phong cách, phản ánh cách phổ biến để bảo vệ bản thân và người khác.
  • Recycling and upcycling old clothes has become a fashion, showcasing the popular way of being environmentally conscious.
  • Tái chế và tái sử dụng quần áo cũ đã trở thành một phong cách, thể hiện cách phổ biến để ý thức về môi trường.
  • placeholder

fashionverb

1. Nặn, tạo dáng (dùng tay để tạo hình). (Cách làm hoặc tạo ra cái gì đó, đặc biệt là bằng tay).

  • She likes to fashion clay into small animals.
  • Cô ấy thích nặn đất sét thành những con vật nhỏ.
  • He can fashion a birdhouse from scrap wood.
  • Anh ấy có thể tạo ra một cái nhà chim từ gỗ vụn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fashion", việc hỏi "fashion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.