enclosed nghĩa là gì trong tiếng Anh

enclosedadjective

1. được bao quanh, được bao bọc (được bảo vệ hoặc che chắn bởi tường, hàng rào, v.v.).

  • The children played in the enclosed backyard, safe from the outside world.
  • Trẻ em chơi trong khu vườn sau nhà được bao quanh, an toàn khỏi thế giới bên ngoài.
  • The museum displayed precious artifacts in a glass-enclosed case for protection.
  • Bảo tàng trưng bày các hiện vật quý giá trong một tủ kính kín để bảo vệ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đính kèm, Kèm theo (được gửi cùng với một bức thư, tài liệu, v.v.).

  • Please find the enclosed documents that were sent with the letter for your review.
  • Vui lòng xem các tài liệu đính kèm được gửi kèm theo thư để bạn xem xét.
  • The enclosed check is payment for the services rendered, as discussed in our previous conversation.
  • Chiếc séc đính kèm là thanh toán cho các dịch vụ đã cung cấp, như đã thảo luận trong cuộc trò chuyện trước đó của chúng tôi.
  • placeholder

3. Kín đáo, hạn chế tiếp xúc với thế giới bên ngoài.

  • The enclosed community rarely interacts with outsiders.
  • Cộng đồng kín đáo hiếm khi tương tác với người ngoài.
  • Their enclosed lifestyle kept them unaware of current events.
  • Lối sống kín đáo của họ khiến họ không biết đến các sự kiện hiện tại.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "enclosed", việc hỏi "enclosed nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.