enclose nghĩa là gì trong tiếng Anh

encloseverb

1. Bao quanh, Rào lại (Xây tường, hàng rào, v.v... xung quanh cái gì).

  • The farmer decided to enclose his garden with a sturdy fence to keep out the rabbits.
  • Người nông dân quyết định xây hàng rào vững chắc xung quanh khu vườn của mình để ngăn thỏ.
  • The construction crew worked tirelessly to enclose the entire property with a brick wall.
  • Đội ngũ xây dựng làm việc không mệt mỏi để xây tường gạch bao quanh toàn bộ tài sản.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bao quanh, Đóng gói (Bao bọc hoặc gói lại một cách cẩn thận).

  • The fence encloses the backyard, providing privacy and security for the homeowners.
  • Hàng rào bao quanh khu vườn sau, mang lại sự riêng tư và an ninh cho chủ nhà.
  • Please enclose your payment in the envelope and mail it to the address provided.
  • Vui lòng đính kèm khoản thanh toán của bạn vào trong phong bì và gửi nó đến địa chỉ được cung cấp.
  • placeholder

3. Khép kín, Rào lại (Xây dựng tường hoặc hàng rào xung quanh đất công cộng và biến nó thành tài sản riêng tư).

  • The government decided to enclose the park, turning it into private property for exclusive use.
  • Chính phủ quyết định xây tường bao quanh công viên, biến nó thành tài sản riêng tư để sử dụng độc quyền.
  • The landowner encloses his property to protect it from trespassers and maintain its privacy.
  • Chủ đất rào lại tài sản của mình để bảo vệ khỏi những kẻ xâm nhập và duy trì sự riêng tư.
  • placeholder

4. Đính kèm, Gửi kèm (để đặt một thứ vào cùng phong bì, gói hàng, v.v. với thứ khác).

  • Please enclose the signed documents in the same envelope as the application form.
  • Vui lòng đính kèm các tài liệu đã ký vào cùng một phong bì với mẫu đơn.
  • Remember to enclose the receipt in the package along with the returned item.
  • Nhớ đính kèm biên lai vào gói hàng cùng với sản phẩm trả lại.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "enclose", việc hỏi "enclose nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.