document nghĩa là gì trong tiếng Anh

documentnoun

1. a2 IELTS <4.0 Tài liệu, văn kiện (Một loại giấy tờ, sách hoặc tệp điện tử chứa thông tin về một vấn đề nào đó, hoặc có thể được sử dụng như bằng chứng hoặc chứng cứ về điều gì đó).

  • I need to submit a document proving my identity, such as a passport or driver's license.
  • Tôi cần nộp một tài liệu chứng minh danh tính của mình, như hộ chiếu hoặc giấy phép lái xe.
  • The lawyer presented a document as evidence to support his client's innocence.
  • Luật sư đã trình bày một tài liệu như bằng chứng để hỗ trợ sự vô tội của thân chủ mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Tài liệu, văn bản (Một tệp máy tính chứa văn bản được đặt tên để xác định).

  • I saved the important research findings in a document named "Research Report" on my computer.
  • Tôi đã lưu các phát hiện nghiên cứu quan trọng trong một tài liệu có tên là "Báo cáo Nghiên cứu" trên máy tính của mình.
  • The document titled "Meeting Agenda" contains the schedule and topics to be discussed.
  • Tài liệu có tiêu đề "Chương trình Họp" chứa lịch trình và các chủ đề sẽ được thảo luận.
  • placeholder

documentverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 ghi chép lại, tài liệu hóa, cung cấp bằng chứng (ghi chép thông tin bằng văn bản, hình ảnh, phim ảnh, v.v.)

  • I need to document this information in a report for my boss.
  • Tôi cần ghi chép thông tin này trong một báo cáo cho sếp.
  • Please document your findings in a written report for the team.
  • Vui lòng ghi chép những kết quả của bạn trong một báo cáo viết cho nhóm.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hồ sơ (Hành động hỗ trợ hoặc đi kèm với điều gì đó bằng tài liệu)

  • Make sure to document all expenses with receipts for reimbursement.
  • Hãy chắc chắn ghi chép tất cả các chi phí bằng hóa đơn để được hoàn lại.
  • The lawyer will document the evidence to support the case.
  • Luật sư sẽ ghi chép bằng chứng để hỗ trợ vụ án.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "document", việc hỏi "document nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.