die nghĩa là gì trong tiếng Anh

dienoun

1. Khuôn (một khối kim loại có hình dạng đặc biệt, hoặc có mẫu được cắt vào đó, được sử dụng để tạo hình cho các mảnh kim loại khác như tiền xu, hoặc để tạo ra các mẫu trên giấy hoặc da)

  • The mint used a die to stamp the image of the president onto the new coins.
  • Nhà máy in ấn sử dụng khuôn để đúc hình ảnh của tổng thống lên đồng tiền mới.
  • The leatherworker used a die to create intricate patterns on the belt.
  • Thợ làm da sử dụng khuôn để tạo ra các mẫu hoa văn phức tạp trên dây lưng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. xúc xắc (một hình lập phương nhỏ được làm từ gỗ, nhựa, v.v., với các số chấm khác nhau trên mỗi mặt, được sử dụng trong các trò chơi may rủi)

  • The game requires players to roll the die and move their game piece accordingly.
  • Trò chơi yêu cầu người chơi tung xúc xắc và di chuyển quân cờ của họ tương ứng.
  • The die landed on a six, allowing the player to advance to the next space.
  • Xúc xắc rơi vào số sáu, cho phép người chơi tiến tới ô tiếp theo.
  • placeholder

dieverb

1. a1 IELTS <4.0 Chết [tình trạng ngừng hoạt động sống].

  • My grandfather was very old and peacefully died in his sleep last night.
  • Ông tôi đã rất già và đã qua đời một cách bình yên trong giấc ngủ đêm qua.
  • The injured bird couldn't survive its injuries and sadly died shortly after being found.
  • Con chim bị thương không thể sống sót qua những chấn thương và buồn thảm đã chết ngay sau khi được tìm thấy.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chết [từ dùng để chỉ việc ngừng tồn tại, mất đi của sự sống].

  • The flowers will die if you forget to water them regularly.
  • Những bông hoa sẽ chết nếu bạn quên tưới nước cho chúng thường xuyên.
  • The fire slowly died as the last embers faded into darkness.
  • Ngọn lửa từ từ tắt khi những than hồng cuối cùng phai vào bóng tối.
  • placeholder

3. Chết (ngừng hoạt động). (ngừng hoạt động, không còn sống).

  • My phone will die soon if I don't charge it.
  • Điện thoại của tôi sắp hết pin nếu tôi không sạc nó.
  • The old car died on the way to work.
  • Chiếc xe cũ chết máy trên đường đi làm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "die", việc hỏi "die nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.