delta nghĩa là gì trong tiếng Anh
deltanoun
1. Chữ delta (chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp Δ, δ).
- In Greek, the letter delta (Δ) represents the sound 'd'.
- Trong tiếng Hy Lạp, chữ cái đê-ta (Δ) biểu thị âm 'd'.
- The mathematician used the symbol delta (Δ) to represent change in the equation.
- Nhà toán học sử dụng ký hiệu đê-ta (Δ) để biểu thị sự thay đổi trong phương trình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Châu thổ (vùng đất phì nhiêu tại cửa sông, nơi sông chia thành nhiều nhánh trước khi đổ ra biển).
- The Nile Delta in Egypt is one of the most fertile areas in the world.
- Châu thổ sông Nile ở Ai Cập là một trong những khu vực màu mỡ nhất trên thế giới.
- Many people live in the Mekong Delta, relying on the river for farming and fishing.
- Nhiều người sống ở đồng bằng sông Cửu Long, phụ thuộc vào con sông để trồng trọt và đánh bắt cá.
placeholder
3. Biến thể Delta (biến thể của virus SARS-CoV-2 lần đầu tiên được báo cáo vào cuối năm 2020 và được đặt tên là ‘Delta’ vào năm 2021).
- The delta variant of the SARS-CoV-2 virus emerged in late 2020 and became dominant worldwide.
- Biến thể delta của virus lan rộng nhanh chóng vào cuối năm 2020.
- Delta, a variant of the virus, was named in 2021 and quickly spread across the globe.
- Delta trở thành dạng chủ đạo của virus trên toàn cầu vào năm 2021.
placeholder
4. châu thổ (vùng đất phì nhiêu tại cửa sông).
- The delta is a prestigious qualification for experienced English teachers from the University of Cambridge.
- Cô ấy đã đạt được bằng Delta để thăng tiến trong sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai.
- Teachers who hold the delta are highly skilled in teaching English to non-native speakers.
- Chương trình Delta tập trung vào các phương pháp giảng dạy tiên tiến cho người học tiếng Anh người lớn.
placeholder
Deltanoun
1. Chữ Delta (chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp)
- The Greek letter delta is represented by the symbol Δ in uppercase and δ in lowercase.
- Chữ cái Hy Lạp delta được biểu diễn bằng ký hiệu Δ in hoa và δ in thường.
- In mathematics, the delta symbol is often used to represent a change or difference in a quantity.
- Trong toán học, ký hiệu delta thường được sử dụng để biểu diễn sự thay đổi hoặc khác biệt trong một lượng.
placeholder
2. Delta - một khu vực đất, giống như hình tam giác, nơi một con sông đã chia thành nhiều con sông nhỏ trước khi đổ vào biển.
- The Nile Delta in Egypt is a famous example of a river delta.
- Delta sông Nile ở Ai Cập là một ví dụ nổi tiếng về một delta sông.
- The Mississippi River delta in Louisiana is a popular spot for fishing and birdwatching.
- Delta sông Mississippi ở Louisiana là một điểm đến phổ biến cho câu cá và quan sát chim.
placeholder
3. Delta: biến thể của virus SARS-CoV-2 được phát hiện đầu tiên vào cuối năm 2020 và được đặt tên là 'Delta' vào năm 2021. Đây đã trở thành biến thể chính của virus trên toàn thế giới cho đến khi biến thể Omicron xuất hiện vào cuối năm 2021.
- The Delta variant of the SARS-CoV-2 virus was first reported in late 2020.
- Biến thể Delta của virus SARS-CoV-2 được báo cáo lần đầu vào cuối năm 2020.
- The Delta variant was named in 2021 and became the main form of the virus worldwide.
- Biến thể Delta được đặt tên vào năm 2021 và trở thành biến thể chính của virus trên toàn thế giới.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "delta", việc hỏi "delta nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.