deck nghĩa là gì trong tiếng Anh

decknoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sàn (mặt ngoài trên cùng của một con tàu hoặc thuyền).

  • The crew gathered on the deck to enjoy the sunset and feel the cool ocean breeze.
  • Thủy thủ đoàn tập trung trên boong tàu để thưởng thức hoàng hôn và cảm nhận làn gió biển mát lạnh.
  • The captain stood on the deck, overseeing the loading of cargo onto the ship.
  • Thuyền trưởng đứng trên boong tàu, giám sát việc tải hàng hóa lên tàu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sàn (một tầng của tàu hoặc xe buýt).

  • The passengers gathered on the upper deck of the ship to enjoy the breathtaking ocean view.
  • Hành khách tập trung trên boong tàu phía trên để thưởng thức cảnh biển ngoạn mục.
  • The crew members were busy cleaning the lower deck of the bus after a long journey.
  • Các thành viên của phi hành đoàn đang bận rộn dọn dẹp boong dưới của xe buýt sau một hành trình dài.
  • placeholder

3. Sàn (một tầng hoặc bệ nền giống như sàn của một con tàu).

  • The deck of the house provided a perfect spot for sunbathing and enjoying the view.
  • Sàn nhà cung cấp một địa điểm hoàn hảo để tắm nắng và thưởng thức cảnh quan.
  • We gathered on the deck to watch the sunset over the ocean, feeling the gentle breeze.
  • Chúng tôi tập trung trên sàn để xem mặt trời lặn trên biển, cảm nhận làn gió nhẹ.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bộ bài (Một bộ đầy đủ gồm 52 lá bài chơi).

  • I shuffled the deck and dealt five cards to each player in the game.
  • Tôi đã xào bộ bài và chia năm lá bài cho mỗi người chơi trong trò chơi.
  • He won the poker tournament with a royal flush, the best hand in the deck.
  • Anh ấy đã giành chiến thắng trong giải đấu poker với một bộ royal flush, bộ bài tốt nhất trong bộ bài.
  • placeholder

5. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sàn gỗ ngoài trời (Một sàn làm bằng gỗ được xây dựng bên ngoài phía sau một ngôi nhà, nơi bạn có thể ngồi và thư giãn).

  • We spent the afternoon enjoying the sunshine on the deck, sipping lemonade and reading books.
  • Chúng tôi đã dành cả buổi chiều thưởng thức ánh nắng mặt trời trên sàn gỗ, nhấm nháp nước chanh và đọc sách.
  • The deck is a perfect spot for hosting barbecues and gathering with friends and family.
  • Sàn gỗ là một địa điểm lý tưởng để tổ chức tiệc nướng và tụ họp cùng bạn bè và gia đình.
  • placeholder

6. Đầu máy (Thiết bị dùng để ghi âm hoặc phát âm từ đĩa hoặc băng).

  • I love listening to my favorite songs on my deck, it plays them with great clarity.
  • Tôi thích nghe những bài hát yêu thích của mình trên dàn âm thanh của tôi, nó phát chúng với độ trong trẻo tuyệt vời.
  • The DJ set up his deck and started playing the latest tracks at the party.
  • DJ đã lắp đặt dàn âm thanh của mình và bắt đầu phát những bản nhạc mới nhất tại bữa tiệc.
  • placeholder

7. Bộ trình chiếu (Tập hợp các trang trình bày được tạo trên máy tính, bao gồm văn bản và hình ảnh, dùng để hỗ trợ bài thuyết trình của một người).

  • She prepared a deck of slides to enhance her presentation on the importance of recycling.
  • Người trình bày đã chuẩn bị một bộ slide để sử dụng trong cuộc họp.
  • The professor's deck of slides provided visual aids for his lecture on ancient civilizations.
  • Bộ slide bao gồm hình ảnh màu sắc và văn bản ngắn gọn để tăng cường bài thuyết trình.
  • placeholder

deckverb

1. trang trí (trang trí ai/cái gì đó bằng cái gì đó)

  • I will deck the Christmas tree with colorful ornaments and twinkling lights.
  • Tôi sẽ trang trí cây thông Noel bằng các đồ trang trí màu sắc và đèn lấp lánh.
  • The bride wanted to deck herself in a beautiful white gown and sparkling jewelry.
  • Cô dâu muốn trang trí bản thân mình trong một chiếc váy trắng xinh đẹp và trang sức lấp lánh.
  • placeholder

2. đánh mạnh vào ai đó khiến họ ngã xuống đất.

  • He tried to deck his opponent with a powerful punch during the fight.
  • Anh ta cố gắng đánh gục đối thủ của mình bằng một cú đấm mạnh trong trận đấu.
  • The bully threatened to deck anyone who crossed his path in the schoolyard.
  • Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ đánh gục bất kỳ ai băng qua con đường của hắn trong sân trường.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "deck", việc hỏi "deck nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.