crystal nghĩa là gì trong tiếng Anh

crystalnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Pha lê, Khoáng vật tinh thể (Một mảnh nhỏ của chất liệu có nhiều mặt đều nhau, được hình thành tự nhiên khi chất liệu đó trở nên rắn).

  • I found a beautiful crystal on the beach, with its many even sides sparkling in the sunlight.
  • Tôi đã tìm thấy một viên pha lê đẹp trên bãi biển, với nhiều mặt đều nhau lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
  • The jeweler carefully examined the crystal under a magnifying glass to assess its quality.
  • Người thợ kim hoàn cẩn thận kiểm tra viên pha lê dưới kính lúp để đánh giá chất lượng của nó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Pha lê [một loại khoáng vật trong suốt như thạch anh, được sử dụng để làm trang sức và các vật phẩm trang trí].

  • She wore a beautiful necklace adorned with a sparkling crystal pendant that caught everyone's attention.
  • Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền đẹp mắt được trang trí bằng một hạt pha lê lấp lánh thu hút sự chú ý của mọi người.
  • The sunlight reflected off the crystal vase, creating a dazzling display of colors in the room.
  • Ánh sáng mặt trời phản chiếu qua bình pha lê, tạo nên một màn trình diễn đầy màu sắc lấp lánh trong phòng.
  • placeholder

3. Pha lê [loại thủy tinh chất lượng cao].

  • She admired the crystal vase on the shelf, its high-quality glass sparkling in the sunlight.
  • Cô ấy ngắm nhìn chiếc bình pha lê trên kệ, chất liệu thủy tinh cao cấp lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
  • The chandelier in the ballroom was adorned with beautiful crystal pendants, adding elegance to the room.
  • Chiếc đèn chùm trong phòng khiêu vũ được trang trí bằng những mặt dây chuyền pha lê tuyệt đẹp, tăng thêm vẻ sang trọng cho căn phòng.
  • placeholder

4. Tinh thể (mảnh khoáng chất nhỏ, một số người tin có khả năng mang lại sức khỏe hoặc hạnh phúc). (Một mảnh nhỏ của khoáng vật mà một số người tin rằng có khả năng mang lại sức khỏe hoặc hạnh phúc).

  • She carries a crystal for good luck.
  • Cô ấy mang theo một viên pha lê để cầu may mắn.
  • Healers often use crystal during sessions.
  • Các nhà trị liệu thường sử dụng pha lê trong các buổi trị liệu.
  • placeholder

5. Kính (mặt kính đồng hồ).

  • The crystal on my watch is scratched.
  • Kính đồng hồ của tôi bị trầy.
  • I need to replace the watch's crystal.
  • Tôi cần thay thế kính đồng hồ.
  • placeholder

6. Ma túy đá (Chất kích thích mạnh, thường xuất hiện dưới dạng những mảnh nhỏ giống như thủy tinh).

  • Crystal is a dangerous drug that resembles tiny shards of glass and is highly addictive.
  • Cảnh sát đã phát hiện một lượng lớn crystal trong nhà của nghi phạm.
  • The police found a stash of crystal, a potent illegal substance resembling glass fragments.
  • Crystal là một loại ma túy cực kỳ gây nghiện có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "crystal", việc hỏi "crystal nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.