cold nghĩa là gì trong tiếng Anh

coldadjective

1. a1 IELTS <4.0 Lạnh (nhiệt độ thấp hơn bình thường hoặc thấp hơn nhiệt độ cơ thể người).

  • I wore a thick jacket to stay warm in the cold weather outside.
  • Tôi mặc một chiếc áo khoác dày để giữ ấm trong thời tiết lạnh bên ngoài.
  • The ice cream melted quickly in the hot sun, but stayed cold in the freezer.
  • Kem tan nhanh dưới ánh nắng mặt trời nóng bức, nhưng vẫn lạnh trong tủ lạnh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Lạnh (trạng thái không nóng; được làm mát sau khi nấu).

  • The cold soup sat untouched on the table.
  • Canh lạnh đó ngồi không ai chạm vào trên bàn.
  • He ate the cold pizza straight from the fridge.
  • Anh ấy ăn pizza lạnh ngay từ tủ lạnh.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lạnh lùng (không thể hiện cảm xúc, không thân thiện).

  • Despite her warm smile, her eyes remained cold, revealing her true lack of emotion.
  • Mặc dù cô ấy mỉm cười ấm áp, đôi mắt cô ấy vẫn lạnh lùng, bộc lộ sự thiếu hụt cảm xúc thực sự.
  • The boss's cold demeanor made it difficult for employees to approach him with their concerns.
  • Thái độ lạnh lùng của sếp khiến cho nhân viên khó tiếp cận ông ấy với những lo lắng của họ.
  • placeholder

4. Lạnh (cảm giác thiếu hơi ấm một cách khó chịu).

  • Her cold stare made me uncomfortable.
  • Ánh nhìn lạnh lùng của cô ấy làm tôi cảm thấy không thoải mái.
  • The boss gave a cold dismissal to the employee.
  • Sếp đã đưa ra một sự sa thải lạnh lùng đối với nhân viên.
  • placeholder

5. Khó tìm.

  • The solution to this riddle is cold.
  • Lời giải cho câu đố này rất khó tìm.
  • The missing evidence in the case is cold.
  • Bằng chứng bị mất trong vụ án này rất khó tìm.
  • placeholder

6. Lạnh (trạng thái nhiệt độ thấp, không ấm).

  • During hide-and-seek, the seeker shouted, "You're getting cold!" as the hiders moved farther away.
  • Trong trò chơi trốn tìm, người đi tìm hét lên, "Bạn đang lạnh dần!" khi những người ẩn nấp di chuyển xa hơn.
  • The child's face fell when the teacher said, "Your guess is cold, try again."
  • Khuôn mặt của đứa trẻ trở nên buồn bã khi giáo viên nói, "Câu đoán của bạn rất lạnh, hãy thử lại."
  • placeholder

7. Lạnh : cảm giác do nhiệt độ thấp gây ra, không có sự ấm áp.

  • The boxer was cold after the knockout punch.
  • Vận động viên quyền Anh bị hất tung và trở nên bất tỉnh.
  • She lay cold on the floor, unresponsive.
  • Cô ấy nằm bất tỉnh trên sàn, không phản ứng.
  • placeholder

8. Lạnh (nhiệt độ thấp), Khách quan (thông tin không thêm bớt).

  • The teacher's feedback was cold, consisting only of straightforward comments without any praise or encouragement.
  • Phản hồi của giáo viên rất lạnh lùng, chỉ gồm những nhận xét trực tiếp mà không có bất kỳ lời khen ngợi hay khích lệ nào.
  • The report presented a cold analysis of the company's financial situation, devoid of any optimistic projections.
  • Báo cáo trình bày một phân tích lạnh lùng về tình hình tài chính của công ty, không có bất kỳ dự báo lạc quan nào.
  • placeholder

coldadverb

1. Lạnh (đột ngột và hoàn toàn)

  • The engine stopped cold.
  • Động cơ chết máy đột ngột.
  • She ran out of money cold.
  • Cô ấy hết sạch tiền.
  • placeholder

2. lạnh (không chuẩn bị) - không có sự chuẩn bị hoặc ấm lòng

  • She served the soup cold, straight from the fridge.
  • Cô ấy dọn súp lạnh, lấy thẳng từ tủ lạnh ra.
  • He drank the water cold, without adding any ice.
  • Anh ấy uống nước lã, không thêm đá.
  • placeholder

coldnoun

1. a1 IELTS <4.0 Cảm lạnh (một căn bệnh thông thường ảnh hưởng đến mũi và/hoặc họng, khiến bạn ho, hắt hơi, v.v.).

  • I caught a cold from my coworker and now I can't stop sneezing.
  • Tôi bị cảm lạnh từ đồng nghiệp và giờ tôi không thể ngừng hắt hơi.
  • Drinking hot tea with honey helps soothe a sore throat when you have a cold.
  • Uống trà nóng với mật ong giúp làm dịu cổ họng khi bạn bị cảm lạnh.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 lạnh (thiếu nhiệt độ hoặc không khí ấm; nhiệt độ thấp, đặc biệt là trong không khí)

  • The cold air outside made me shiver as I walked to the store.
  • Không khí lạnh bên ngoài làm tôi run lên khi đi đến cửa hàng.
  • I prefer to drink hot tea when it's cold outside to warm up.
  • Tôi thích uống trà nóng khi trời lạnh để ấm lên.
  • placeholder

3. Cảm lạnh (bị ốm với cảm lạnh).

  • I caught a cold from my coworker who was sneezing all day.
  • Tôi bị cảm lạnh từ đồng nghiệp của mình ngày nào cũng hắt hơi.
  • She stayed home from work because she was feeling under the weather with a cold.
  • Cô ấy ở nhà không đi làm vì cảm thấy không khỏe với cảm lạnh.
  • placeholder

4. lạnh (gặp vấn đề)

  • He has a bad cold with his family.
  • Anh ấy đang gặp vấn đề nghiêm trọng với gia đình.
  • She is going through a cold right now.
  • Cô ấy đang trải qua giai đoạn khó khăn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cold", việc hỏi "cold nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.