subtle nghĩa là gì trong tiếng Anh

subtleadjective

1. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Tinh tế, kín đáo, không rõ ràng (mang ý nghĩa không dễ dàng nhận biết hoặc thấy rõ). 

  • The artist used subtle brushstrokes to create a delicate and nuanced portrait.
  • Nghệ sĩ đã sử dụng những nét vẽ tinh tế để tạo ra một bức tranh tinh xảo và phức tạp.
  • Her subtle smile hinted at a secret, making everyone curious about what she was thinking.
  • Nụ cười tinh tế của cô ấy gợi ý đến một bí mật, khiến mọi người tò mò về suy nghĩ của cô ấy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1  IELTS 6.5 - 7.5   Tinh tế, khéo léo (biểu hiện hoặc tổ chức một cách thông minh, sử dụng các phương pháp gián tiếp để đạt được mục tiêu). 

  • The detective's subtle investigation techniques allowed him to uncover the truth without arousing suspicion.
  • Các kỹ thuật điều tra tinh tế của thám tử cho phép anh ta khám phá sự thật mà không gây nghi ngờ.
  • She used subtle persuasion tactics to convince her parents to let her go to the party.
  • Cô ấy sử dụng các chiến thuật thuyết phục tinh tế để thuyết phục bố mẹ cho phép cô ấy đi dự tiệc.
  • placeholder

3.  Tinh tế (nhạy bén và sâu sắc trong việc nhận thức hoặc hiểu biết). 

  • Sarah's subtle observation skills allowed her to detect the hidden meaning behind his cryptic message.
  • Kỹ năng quan sát tinh tế của Sarah cho phép cô nhận ra ý nghĩa ẩn sau thông điệp khó hiểu của anh ta.
  • The detective's subtle intuition led him to uncover the subtle clues that solved the mysterious case.
  • Trực giác tinh tế của thám tử đã giúp anh ta khám phá những dấu vết tinh tế giải quyết vụ án bí ẩn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "subtle", việc hỏi "subtle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.