chronically nghĩa là gì trong tiếng Anh

chronicallyadverb

1.  Mãn tính (bệnh tình kéo dài và khó chữa trị). 

  • She has been chronically ill with a rare autoimmune disorder for over a decade.
  • Cô ấy đã mắc bệnh mãn tính với một căn bệnh tự miễn hiếm gặp trong hơn một thập kỷ.
  • The patient's chronic condition requires regular medical treatment to manage symptoms effectively.
  • Tình trạng mãn tính của bệnh nhân đòi hỏi phải điều trị y tế định kỳ để quản lý triệu chứng một cách hiệu quả.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Mãn tính (trạng thái kéo dài hoặc tái diễn nhiều lần trong một thời gian dài). 

  • Sarah's chronic procrastination habit caused her to miss deadlines repeatedly, causing problems at work.
  • Thói quen trì hoãn mãn tính của Sarah khiến cô liên tục bỏ lỡ hạn chót, gây ra vấn đề tại nơi làm việc.
  • The patient's chronically high blood pressure required daily medication to prevent further health complications.
  • Huyết áp cao mãn tính của bệnh nhân đòi hỏi phải dùng thuốc hàng ngày để ngăn chặn các biến chứng sức khỏe khác.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chronically", việc hỏi "chronically nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.