chivalry nghĩa là gì trong tiếng Anh

chivalrynoun

1. Lịch sự và tôn trọng, đặc biệt là của nam giới đối với phụ nữ.  

  • He opened the door for her with a smile, displaying his chivalry and respect towards women.
  • Anh ấy mở cửa cho cô ấy với một nụ cười, thể hiện lòng hiệp sĩ và sự tôn trọng của mình đối với phụ nữ.
  • The knight's chivalry was evident as he defended the honor of the damsel in distress.
  • Lòng hiệp sĩ của hiệp sĩ được thể hiện rõ khi anh ta bảo vệ danh dự của cô gái gặp nạn.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Giáo luật hiệp sĩ (Hệ thống đạo đức và tôn giáo mà một hiệp sĩ hoàn hảo được kỳ vọng phải tuân theo trong Trung Cổ). 

  • Chivalry was a code of conduct that guided knights to uphold religious and moral principles.
  • Chivalry là một bộ quy tắc ứng xử hướng dẫn các hiệp sĩ duy trì các nguyên tắc đạo đức và tôn giáo.
  • The ideal knight in the Middle Ages adhered to the principles of chivalry in all his actions.
  • Hiệp sĩ lý tưởng trong thời Trung Cổ tuân theo các nguyên tắc của chivalry trong mọi hành động của mình.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chivalry", việc hỏi "chivalry nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.