cheer nghĩa là gì trong tiếng Anh

cheernoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hò reo (một tiếng hò vui mừng, ủng hộ hoặc khen ngợi)

  • The crowd erupted in cheer as the team scored the winning goal.
  • Đám đông hò reo trong niềm vui khi đội ghi bàn thắng quyết định.
  • The cheer of the fans gave the players the motivation they needed to keep going.
  • Tiếng reo của người hâm mộ đã mang lại động lực cho các cầu thủ tiếp tục chiến đấu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. bài hát cổ vũ (một bài hát hoặc bài thơ đặc biệt được sử dụng bởi những người cổ vũ)

  • The cheerleaders performed a spirited cheer to pump up the crowd.
  • Những cô đội hình đã biểu diễn một bài hát cổ vũ sôi nổi để làm cho khán đài hứng khởi.
  • The cheer was filled with energy and enthusiasm, getting everyone excited for the game.
  • Bài hát cổ vũ đó đầy năng lượng và sự hăng hái, khiến mọi người háo hức cho trận đấu.
  • placeholder

3. Sự vui vẻ (một không khí hạnh phúc)

  • The cheerful decorations and music created a festive cheer at the holiday party.
  • Những trang trí vui vẻ và âm nhạc tạo nên một không khí vui tươi tại buổi tiệc lễ.
  • The children's laughter and smiles brought a sense of cheer to the playground.
  • Tiếng cười và nụ cười của trẻ em mang đến một cảm giác vui tươi trên sân chơi.
  • placeholder

cheerverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cổ vũ, hoan hô (Hét lớn để thể hiện sự ủng hộ, khen ngợi ai đó hoặc khích lệ họ).

  • We cheer for our team at every game.
  • Chúng tôi cổ vũ cho đội của mình ở mỗi trận đấu.
  • The crowd began to cheer loudly.
  • Đám đông bắt đầu cổ vũ ồn ào.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Khích lệ, động viên (để tạo động lực, sự hứng khởi hoặc sự ủng hộ).

  • She always knows how to cheer me up with her kind words and warm smile.
  • Cô ấy luôn biết cách làm tôi vui lên với những lời nói tử tế và nụ cười ấm áp của mình.
  • The team's victory brought cheer to the fans, filling the stadium with joyous celebrations.
  • Chiến thắng của đội bóng đã mang lại niềm vui cho người hâm mộ, làm đầy sân vận động bằng những lễ kỷ niệm vui mừng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "cheer", việc hỏi "cheer nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.