channel nghĩa là gì trong tiếng Anh
channelnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kênh [đài truyền hình, một phương tiện truyền thông, con đường nước tự nhiên hoặc nhân tạo].
- That channel plays old movies all day.
- Kênh đó phát các bộ phim cũ suốt ngày.
- Which channel is showing the football game?
- Kênh nào đang phát trận đấu bóng đá?
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Kênh [đường dẫn sóng radio hoặc truyền hình; một phương tiện truyền thông hoặc truyền đạt thông tin].
- The news program airs on channel five.
- Chương trình tin tức phát sóng trên kênh năm.
- Which channel is showing the football game?
- Kênh nào đang phát trận đấu bóng đá?
placeholder
3. Kênh : Phương tiện hoặc hệ thống mà mọi người sử dụng để lấy thông tin, giao tiếp, hoặc gửi cái gì đó đến một nơi nào đó.
- Television remains a popular channel for people to get news, entertainment, and educational content.
- Truyền hình vẫn là một kênh phổ biến để mọi người có được tin tức, giải trí và nội dung giáo dục.
- Email has become a widely used channel for professionals to communicate and exchange information.
- Email đã trở thành một kênh được sử dụng rộng rãi cho các chuyên gia để giao tiếp và trao đổi thông tin.
placeholder
4. Kênh : Phương tiện hoặc đường dẫn để truyền đạt và trao đổi dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống máy tính hoặc hệ thống khác.
- The Wi-Fi channel allows data to be transmitted wirelessly between devices in a computer network.
- Kênh Wi-Fi cho phép dữ liệu được truyền không dây giữa các thiết bị trong một mạng máy tính.
- A communication channel is established between the server and client to exchange data securely.
- Một kênh giao tiếp được thiết lập giữa máy chủ và máy khách để trao đổi dữ liệu một cách an toàn.
placeholder
5. Kênh (Phương tiện truyền đạt ý tưởng và cảm xúc).
- Writing poetry has always been my favorite channel for expressing my deepest emotions.
- Viết thơ luôn là kênh yêu thích của tôi để bày tỏ những cảm xúc sâu kín nhất.
- Art serves as a powerful channel for conveying complex ideas and sparking meaningful conversations.
- Nghệ thuật phục vụ như một kênh mạnh mẽ để truyền đạt những ý tưởng phức tạp và khơi dậy những cuộc trò chuyện ý nghĩa.
placeholder
6. Kênh (một dòng chảy nhỏ hẹp cho phép nước chảy qua, đặc biệt là dưới lòng đất, đáy sông, v.v.).
- The heavy rain created a deep channel in the soil, causing water to flow downhill.
- Sông đã đào một kênh sâu qua địa hình đá.
- The river's channel was narrow and winding, making it difficult for boats to navigate.
- Nước chảy mạnh mẽ qua kênh hẹp trong hệ thống tưới tiêu.
placeholder
7. Kênh - Một luồng nước sâu trong sông hoặc gần bờ biển có thể được sử dụng làm tuyến đường cho tàu thuyền.
- The large ship sailed through the narrow channel.
- Con tàu lớn đi qua eo biển hẹp.
- Dredging keeps the channel deep enough for boats.
- Việc đào sâu giữ cho kênh luôn đủ sâu cho các tàu.
placeholder
8. Kênh (một dòng chảy tự nhiên hoặc được đào ra để nối liền hai vùng nước, đặc biệt là hai biển).
- The English Channel separates the United Kingdom from mainland Europe, connecting the North Sea and the Atlantic Ocean.
- Kênh đào Anh tách Vương quốc Anh khỏi lục địa châu Âu, kết nối Biển Bắc và Đại Tây Dương.
- The Panama Canal is an artificial channel that links the Pacific and Atlantic Oceans, facilitating global trade.
- Kênh đào Panama là một kênh đào nhân tạo liên kết Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, thúc đẩy thương mại toàn cầu.
placeholder
9. Kênh (một dải nước tự nhiên hoặc nhân tạo nối liền hai vùng lớn hơn của mặt nước; một phương tiện truyền thông hoặc phân phối).
- The Channel is a narrow stretch of water separating England and France, often crossed by ferry.
- Kênh La Manche là một vùng nước hẹp chia cắt giữa Anh và Pháp.
- Many ships navigate the Channel daily, connecting the ports of Dover and Calais.
- Các tàu phải điều hướng qua kênh đông đúc để đi lại giữa hai quốc gia.
placeholder
channelverb
1. kênh (định hướng tiền bạc, cảm xúc, ý tưởng vào một mục đích cụ thể)
- She decided to channel her energy into volunteering at the local animal shelter.
- Cô quyết định hướng năng lượng của mình vào việc tình nguyện tại trại nuôi thú cưng địa phương.
- The company plans to channel their profits towards funding a new community center.
- Công ty dự định hướng lợi nhuận của họ vào việc tài trợ một trung tâm cộng đồng mới.
placeholder
2. kênh (đường dẫn để gửi tiền, giúp đỡ, vv.)
- I will channel funds to the charity through a secure online payment platform.
- Tôi sẽ chuyển tiền cho từ thiện thông qua một nền tảng thanh toán trực tuyến an toàn.
- The organization plans to channel resources to communities affected by the natural disaster.
- Tổ chức dự định chuyển nguồn lực đến các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
placeholder
3. đường ống (đường dẫn hoặc truyền nước, ánh sáng, vv. qua một hành lang)
- The irrigation system channels water from the river to the fields for crop growth.
- Hệ thống tưới tiêu định hướng nước từ sông đến ruộng để nuôi trồng cây.
- The flashlight channels light through the dark tunnel, guiding us to safety.
- Cây đèn pin định hướng ánh sáng qua hầm tối, hướng dẫn chúng tôi đến nơi an toàn.
placeholder
4. kênh (người trung gian giữa người sống và người đã khuất)
- She claimed to channel messages from the deceased to their loved ones.
- Cô ấy tuyên bố có thể truyền đạt những thông điệp từ những người đã khuất đến người thân của họ.
- The psychic said she could channel spirits and communicate with them.
- Người nói mê tín nói rằng cô ấy có thể truyền đạt linh hồn và giao tiếp với họ.
placeholder
5. bắt chước (hành động theo cách mà người khác đã làm)
- She tends to channel her sister's confidence when speaking in public.
- Cô ấy thường thể hiện sự tự tin giống như chị gái khi nói trước đám đông.
- He tries to channel his favorite actor's charisma during auditions.
- Anh ấy cố gắng thể hiện sự quyến rũ giống như diễn viên yêu thích của mình trong các buổi thử vai.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "channel", việc hỏi "channel nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.