change nghĩa là gì trong tiếng Anh

changenoun

1. a1 IELTS <4.0 Thay đổi (hành động hoặc kết quả của việc một điều gì đó trở nên khác biệt)

  • The change in weather from sunny to rainy caught us by surprise.
  • Sự thay đổi thời tiết từ nắng thành mưa đã làm chúng tôi bất ngờ.
  • The change in leadership brought new ideas and perspectives to the company.
  • Sự thay đổi lãnh đạo mang đến ý tưởng và quan điểm mới cho công ty.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Thay đổi (quá trình thay thế một cái gì đó bằng cái gì đó mới hoặc khác; một thứ được sử dụng để thay thế cái gì đó)

  • The change in weather from summer to fall brought cooler temperatures and colorful leaves.
  • Sự thay đổi trong thời tiết từ mùa hè sang mùa thu mang đến nhiệt độ mát mẻ và lá cây đầy màu sắc.
  • I made a change to my hairstyle by cutting it shorter and adding highlights.
  • Tôi đã thay đổi kiểu tóc bằng cách cắt ngắn và thêm những đường nổi bật.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sự thay đổi (sự khác biệt trong tình hình, nơi chốn hoặc trải nghiệm so với điều thông thường và do đó có khả năng làm cho cuộc sống thú vị, vui vẻ, vv.)

  • Moving to a new city brought a welcome change to my daily routine.
  • Việc chuyển đến một thành phố mới mang đến sự thay đổi đáng chào đón cho thói quen hàng ngày của tôi.
  • Trying new foods can bring excitement and change to your palate.
  • Thử những món ăn mới có thể mang lại sự hứng thú và sự thay đổi cho khẩu vị của bạn.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tiền thừa (số tiền nhận lại khi trả tiền mua hàng hoặc dịch vụ nhiều hơn số tiền cần trả)

  • I received change after paying for my coffee with a $10 bill.
  • Tôi nhận được tiền thừa sau khi thanh toán cà phê bằng tờ tiền $10.
  • Don't forget to count your change after shopping at the store.
  • Đừng quên đếm tiền thừa sau khi mua sắm tại cửa hàng.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tiền lẻ (đồng xu thay vì tiền giấy)

  • I always keep my spare change in a jar on my dresser.
  • Tôi luôn giữ tiền lẻ trong hũ trên bàn trang điểm của tôi.
  • The vending machine only accepts exact change, no bills.
  • Máy bán hàng chỉ chấp nhận tiền lẻ chính xác, không nhận tiền giấy.
  • placeholder

6. Quần áo dự phòng (một bộ quần áo, vật dụng cá nhân dự trữ)

  • Don't forget to pack a change of clothes for the trip.
  • Đừng quên đóng gói một bộ quần áo thay đổi cho chuyến đi.
  • I always keep a spare change in my gym bag.
  • Tôi luôn giữ một bộ quần áo thay đổi trong túi tập gym của mình.
  • placeholder

7. Chuyển đổi (sự chuyển từ một phương tiện giao thông sang phương tiện khác trong chuyến đi)

  • I had to make a quick change from the bus to the train to reach my destination on time.
  • Tôi phải thực hiện một sự thay đổi nhanh chóng từ xe buýt sang tàu hỏa để đến đích đúng giờ.
  • The change from the plane to the shuttle bus was seamless and efficient at the airport.
  • Sự chuyển đổi từ máy bay sang xe buýt đưa đón tại sân bay diễn ra một cách trôi chảy và hiệu quả.
  • placeholder

8. Mãn kinh (thời kỳ phụ nữ ngừng kinh nguyệt). (thời kỳ mãn kinh của phụ nữ, thường xảy ra vào khoảng tuổi 50).

  • She experienced hot flashes during the change.
  • Cô ấy trải qua những cơn bốc hỏa trong thời kỳ mãn kinh.
  • The change can bring hormonal fluctuations.
  • Thời kỳ mãn kinh có thể mang lại những biến động nội tiết tố.
  • placeholder

changeverb

1. a1 IELTS <4.0 Thay đổi (việc trở nên khác biệt).

  • The weather will change from sunny to rainy later today, so bring an umbrella.
  • Thời tiết sẽ thay đổi từ nắng sang mưa vào cuối ngày hôm nay, vì vậy hãy mang theo ô.
  • I decided to change my hairstyle and get a shorter haircut for a fresh look.
  • Tôi quyết định thay đổi kiểu tóc và cắt ngắn để có vẻ ngoài mới mẻ.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Thay đổi (làm cho cái gì/cái ai đó trở nên khác biệt).

  • I decided to change my hairstyle and dye my hair a vibrant shade of blue.
  • Tôi quyết định thay đổi kiểu tóc và nhuộm tóc một màu xanh nổi bật.
  • The company plans to change its logo to give it a more modern and sleek look.
  • Công ty dự định thay đổi logo của mình để mang lại vẻ ngoài hiện đại và mảnh mai hơn.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Thay đổi, Biến đổi (Là quá trình chuyển từ trạng thái hoặc hình thức này sang trạng thái hoặc hình thức khác; làm cho ai/cái gì chuyển từ trạng thái hoặc hình thức này sang trạng thái hoặc hình thức khác).

  • Leaves change color in the fall.
  • Lá thay đổi màu vào mùa thu.
  • We must change our plans.
  • Chúng ta phải thay đổi kế hoạch của mình.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Thay đổi, Biến đổi (Là quá trình từ bỏ một trạng thái, vị trí hoặc hướng đi và bắt đầu có một trạng thái, vị trí hoặc hướng đi khác).

  • The weather will change from sunny to rainy later in the day.
  • Thời tiết sẽ thay đổi từ nắng sang mưa vào cuối ngày.
  • I decided to change my hairstyle and get a shorter cut.
  • Tôi quyết định thay đổi kiểu tóc và cắt ngắn hơn.
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 Thay đổi (việc thay thế một thứ, người, dịch vụ, v.v. bằng một cái mới hoặc khác).

  • I decided to change my old car for a new one with better fuel efficiency.
  • Tôi quyết định đổi chiếc xe cũ của mình lấy một chiếc mới có hiệu suất nhiên liệu tốt hơn.
  • The company plans to change their outdated software system with a more advanced one.
  • Công ty dự định thay thế hệ thống phần mềm lỗi thời của họ bằng một hệ thống tiên tiến hơn.
  • placeholder

6. a1 IELTS <4.0 Đổi chỗ [việc trao đổi vị trí, chỗ đứng, etc. giữa hai người hoặc hai vật với nhau].

  • Let's change seats; I want to see the stage.
  • Hãy đổi chỗ ngồi; tôi muốn nhìn thấy sân khấu.
  • We can change shirts after the game if you want.
  • Chúng ta có thể đổi áo sau trận đấu nếu bạn muốn.
  • placeholder

7. a1 IELTS <4.0 Đổi tiền (việc đổi tiền từ loại tiền của một quốc gia sang loại tiền của quốc gia khác).

  • I need to change my dollars into euros before I travel to Europe.
  • Tôi cần đổi đô la của mình sang euro trước khi đi du lịch đến Châu Âu.
  • The bank offers a convenient service to change your currency into foreign money.
  • Ngân hàng cung cấp dịch vụ tiện lợi để đổi tiền tệ của bạn sang tiền nước ngoài.
  • placeholder

8. a2 IELTS <4.0 Tiền lẻ (Tiền được đổi từ một tờ giấy bạc sang các đồng xu hoặc tờ tiền nhỏ hơn với tổng giá trị tương đương).

  • I went to the bank to change my $20 bill into five $1 bills.
  • Tôi đã đến ngân hàng để đổi tờ 20 đô la thành năm tờ 1 đô la.
  • The cashier gave me change for my $10 bill in quarters, dimes, and nickels.
  • Người thu ngân đã đưa tôi tiền lẻ cho tờ 10 đô la bằng quý, đồng và niken.
  • placeholder

9. a2 IELTS <4.0 Đổi hàng (trao đổi một sản phẩm mà bạn đã mua lấy một sản phẩm khác, đặc biệt là vì sản phẩm đó có vấn đề).

  • I had to change my new shoes because they were too tight and uncomfortable.
  • Tôi phải đổi đôi giày mới của mình vì chúng quá chật và không thoải mái.
  • The store allowed me to change the defective blender for a brand new one.
  • Cửa hàng cho phép tôi đổi chiếc máy xay sinh tố bị lỗi lấy một chiếc hoàn toàn mới.
  • placeholder

10. a2 IELTS <4.0 Chuyển tàu/chuyển xe/chuyển phương tiện (Thực hiện việc từ phương tiện này sang phương tiện khác để tiếp tục hành trình).

  • I had to change trains at the next station to reach my final destination.
  • Tôi phải đổi tàu ở ga tiếp theo để đến được điểm đến cuối cùng.
  • Don't forget to change buses at the city center if you want to reach the airport.
  • Đừng quên đổi xe buýt ở trung tâm thành phố nếu bạn muốn đến sân bay.
  • placeholder

11. a2 IELTS <4.0 Thay đồ (thay quần áo mới hoặc sạch).

  • After playing in the mud, it's time to change into fresh clothes before dinner.
  • Sau khi chơi trong bùn, đã đến lúc thay quần áo sạch trước bữa tối.
  • I always change into comfortable pajamas before going to bed.
  • Tôi luôn thay vào bộ pijama thoải mái trước khi đi ngủ.
  • placeholder

12. Thay (quần áo), thay (tã). (thay quần áo hoặc tã sạch cho trẻ em).

  • I need to change the baby; she's wet.
  • Tôi cần thay tã cho em bé; bé bị ướt rồi.
  • Let's change him before he gets a rash.
  • Mình thay tã cho bé trước khi bé bị hăm nhé.
  • placeholder

13. Thay đồ giường (thực hiện việc thay thế ga trải giường, chăn, gối bằng những cái mới để đảm bảo sự sạch sẽ).

  • I need to change the sheets on my bed because they are dirty.
  • Tôi cần thay ga trải giường vì chúng bẩn.
  • After a long day, it's always refreshing to change into clean pajamas.
  • Sau một ngày dài, việc thay vào bộ pijama sạch luôn mang lại cảm giác tươi mới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "change", việc hỏi "change nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.