challenge nghĩa là gì trong tiếng Anh

challengenoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Thách thức (một nhiệm vụ mới hoặc khó khăn kiểm tra khả năng và kỹ năng của ai đó). 

  • Completing a marathon was a challenge that tested her endurance and determination.
  • Hoàn thành một cuộc marathon là một thách thức đã thử thách sự kiên trì và quyết tâm của cô ấy.
  • Learning to play a musical instrument can be a challenging task that requires practice and patience.
  • Việc học chơi một nhạc cụ có thể là một nhiệm vụ thách thức đòi hỏi sự luyện tập và kiên nhẫn.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Thách thức, Lời thách đấu (Một lời mời gọi hoặc đề nghị để ai đó tham gia vào một cuộc thi, trận chiến, v.v.). 

  • The coach issued a challenge to the team, encouraging them to win the upcoming basketball tournament.
  • Huấn luyện viên đã đưa ra thách thức cho đội, khích lệ họ giành chiến thắng trong giải bóng rổ sắp tới.
  • Sarah eagerly accepted the challenge to run a marathon, determined to prove her endurance.
  • Sarah hăng hái chấp nhận thách thức chạy marathon, quyết tâm chứng minh sức bền của mình.

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Thách thức, Thách đố (Hành động hoặc phát ngôn thể hiện sự từ chối chấp nhận điều gì đó và đặt câu hỏi về tính đúng đắn, hợp pháp, v.v.). 

  • The student's challenge of the professor's grading system sparked a lively debate in class.
  • Thách thức của sinh viên đối với hệ thống chấm điểm của giáo sư đã khơi mào một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp.
  • The lawyer presented a strong challenge to the witness's credibility during cross-examination.
  • Luật sư đã đưa ra một thách thức mạnh mẽ đối với tính xác thực của nhân chứng trong quá trình chéo cung.

challengeverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Thách thức (đặt câu hỏi hoặc phản đối về tính đúng đắn hoặc hợp pháp của một tuyên bố hoặc hành động) 

  • The lawyer will challenge the evidence presented in court.
  • Luật sư sẽ thách thức bằng chứng được trình bày tại tòa.
  • Students are encouraged to challenge ideas and think critically.
  • Học sinh được khuyến khích thách thức ý kiến và suy luận một cách sâu sắc.

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Thách thức (mời ai đó tham gia cuộc thi, tranh đấu, vv.; đề xuất mạnh mẽ rằng ai đó nên làm điều gì đó) 

  • I challenge you to a game of chess to see who is the better player.
  • Tôi thách thức bạn đến với một trận cờ vua để xem ai là người chơi giỏi hơn.
  • The coach challenged the team to push themselves harder during practice.
  • HLV đã thách thức đội bóng phải cố gắng hơn trong suốt buổi tập.

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Thách thức (tham gia vào cuộc thi với ai đó để đạt được điều gì đó hoặc lấy điều gì đó từ họ) 

  • I challenge you to a game of chess to see who is the better player.
  • Tôi thách thức bạn vào một trận cờ vua để xem ai là người chơi giỏi hơn.
  • The students challenged each other to a race to the finish line.
  • Các học sinh đã thách thức nhau vào một cuộc đua đến đích.

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Thách thức (kiểm tra khả năng và kỹ năng của ai đó/bạn, đặc biệt là một cách thú vị) 

  • The puzzle game will challenge your problem-solving skills and keep you entertained for hours.
  • Trò chơi xếp hình sẽ thách thức khả năng giải quyết vấn đề của bạn và giữ bạn giải trí trong nhiều giờ.
  • Running a marathon is a great way to challenge yourself both mentally and physically.
  • Chạy marathon là cách tuyệt vời để thách thức bản thân cả về tinh thần lẫn thể chất.

5. Thách thức (yêu cầu ai đó dừng lại và nói ai họ là hoặc họ đang làm gì) 

  • The security guard challenged the suspicious person to identify themselves before entering the building.
  • Người bảo vệ đã thách thức người nghi ngờ phải tự xác định trước khi vào tòa nhà.
  • The police officer challenged the driver to explain why they were speeding on the highway.
  • Cảnh sát đã thách thức tài xế phải giải thích tại sao họ đang vượt tốc độ trên đường cao tốc.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "challenge", việc hỏi "challenge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.