case nghĩa là gì trong tiếng Anh

casenoun

1. a2 IELTS <4.0 Trường hợp, tình huống (một tình huống cụ thể hoặc một loại tình huống cụ thể).

  • In this case, the defendant's alibi was proven false, leading to his conviction.
  • Trong trường hợp này, chúng ta sẽ cần thu thập thêm bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.
  • The doctor examined the patient's symptoms and diagnosed it as a severe case of pneumonia.
  • Bác sĩ nói đó là một trường hợp nặng của cúm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trường hợp, tình huống (mô tả một tình huống hoặc sự việc cụ thể).

  • In this particular case, the true situation is that the suspect was caught red-handed.
  • Trong trường hợp cụ thể này, tình hình thực sự là nghi phạm đã bị bắt quả tang.
  • The detective carefully examined the evidence to determine the true situation of the case.
  • Thám tử đã cẩn thận xem xét bằng chứng để xác định tình hình thực sự của vụ án.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trường hợp (một tình huống cụ thể liên quan đến một người hoặc một vật).

  • In the case of the missing keys, we should check the last place you had them.
  • Trong trường hợp của những chiếc chìa khóa mất, chúng ta nên kiểm tra nơi cuối cùng bạn để chúng.
  • The doctor examined the patient's case thoroughly before making a diagnosis.
  • Bác sĩ đã kiểm tra kỹ lưỡng trường hợp của bệnh nhân trước khi đưa ra chẩn đoán.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vụ án, vụ việc (Một sự kiện hoặc tình huống đang được điều tra chính thức, đặc biệt là bởi cảnh sát).

  • The police are currently working on a high-profile murder case that has shocked the community.
  • Cảnh sát đang làm việc trên một vụ án mạng trong khu phố.
  • The detectives are gathering evidence to build a strong case against the suspected bank robber.
  • Thám tử đã giải quyết vụ cướp trong vòng một tuần.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vụ việc, trường hợp (một sự kiện hoặc tình huống cụ thể cần được xem xét hoặc giải quyết).

  • The judge carefully reviewed the evidence before making a final decision in the case.
  • Thẩm phán cẩn thận xem xét bằng chứng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng trong vụ án.
  • The defense attorney presented a strong argument to support their client's innocence in the case.
  • Luật sư bào chữa trình bày một lập luận mạnh mẽ để hỗ trợ sự vô tội của thân chủ trong vụ án.
  • placeholder

6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trường hợp, vụ việc, hồ sơ, tình huống (một tập hợp các sự kiện hoặc lập luận hỗ trợ một bên trong một phiên tòa, cuộc thảo luận, v.v.).

  • The lawyer presented a strong case with compelling evidence to convince the jury of his client's innocence.
  • Luật sư đã trình bày một vụ án mạnh mẽ với bằng chứng thuyết phục để thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ của mình.
  • In a debate, it is crucial to build a solid case by providing logical reasoning and supporting facts.
  • Trong một cuộc tranh luận, việc xây dựng một vụ án vững chắc bằng cách cung cấp lý lẽ hợp lý và bằng chứng hỗ trợ là rất quan trọng.
  • placeholder

7. a2 IELTS <4.0 Hộp, vỏ bọc, hoặc túi đựng (dùng để bảo vệ hoặc chứa đồ vật).

  • I need a sturdy case to protect my laptop while traveling.
  • Tôi cần một chiếc hộp chắc chắn để bảo vệ laptop khi đi du lịch.
  • The jewelry case was filled with sparkling diamonds and precious gemstones.
  • Hộp đựng trang sức được lấp đầy bởi những viên kim cương lấp lánh và những viên đá quý quý giá.
  • placeholder

8. Vali (một loại hộp có cạnh phẳng và tay cầm, dùng để đựng quần áo, v.v... khi đi du lịch).

  • I packed my clothes neatly in the case and headed off for a weekend getaway.
  • Tôi đã xếp quần áo gọn gàng vào vali và lên đường cho kỳ nghỉ cuối tuần.
  • The traveler struggled to lift the heavy case filled with all his belongings.
  • Người du lịch vật lộn để nâng chiếc vali nặng chứa đầy đồ đạc của mình.
  • placeholder

9. Trường hợp bệnh tật hoặc chấn thương : Ca bệnh (một người mắc bệnh hoặc bị thương).

  • This is a severe case of the flu.
  • Đây là trường hợp nặng của cúm.
  • The doctor examined the patient's case.
  • Bác sĩ đã kiểm tra trường hợp của bệnh nhân.
  • placeholder

10. Trường hợp, ca bệnh (Tình huống cụ thể cần xem xét, người cần được chăm sóc đặc biệt hoặc điều trị y tế).

  • The social worker considered her a difficult case.
  • Cô công tác xã hội xem cô ấy là một trường hợp khó khăn.
  • He is a special case, requiring extra help.
  • Anh ấy là một trường hợp đặc biệt, cần sự giúp đỡ thêm.
  • placeholder

11. Trường hợp, tình huống (một tình huống cụ thể hoặc ví dụ về một điều gì đó).

  • In English, the word "cat" remains the same in both the nominative and accusative cases.
  • Trong tiếng Anh, từ "cat" giữ nguyên không thay đổi trong cả hai trường hợp chủ ngữ và tân ngữ.
  • The possessive case of "dog" is formed by adding an apostrophe and an "s" at the end.
  • Trường hợp sở hữu của "dog" được hình thành bằng cách thêm dấu phẩy và chữ "s" vào cuối.
  • placeholder

12. Trường hợp, tình huống (một tình huống cụ thể hoặc ví dụ về một tình huống), hộp, vỏ (đồ để đựng hoặc bảo vệ cái gì), án, vụ án (một sự kiện hoặc tình huống được xem xét trong tòa án).

  • The evidence is overwhelming; case closed.
  • Bằng chứng rõ ràng; vụ án đã đóng.
  • He confessed; that's the case.
  • Anh ấy thú nhận; đó là sự thật.
  • placeholder

13. Trường hợp, vụ việc, hồ sơ, vỏ bọc, hộp.

  • After hours of presenting evidence and calling witnesses, the defense attorney finally rested their case.
  • Sau nhiều giờ trình bày bằng chứng và gọi nhân chứng, luật sư bào chữa cuối cùng đã kết thúc phần trình bày của mình.
  • The prosecution's case was strong, with compelling testimonies and airtight evidence against the defendant.
  • Vụ án của bên công tố mạnh mẽ, với những lời khai thuyết phục và bằng chứng chắc chắn chống lại bị cáo.
  • placeholder

caseverb

1. Khảo sát (nghiên cứu kỹ lưỡng một địa điểm để chuẩn bị cho một hành động nào đó).

  • The burglars decided to case the jewelry store, carefully observing its layout and security measures.
  • Những tên trộm quyết định thám thính cửa hàng trang sức, cẩn thận quan sát bố cục và các biện pháp an ninh của nó.
  • He was caught red-handed while attempting to case the bank, mapping out its vulnerabilities.
  • Anh ta bị bắt quả tang khi đang cố gắng thám thính ngân hàng, lập bản đồ về những điểm yếu của nó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "case", việc hỏi "case nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.