but nghĩa là gì trong tiếng Anh
butadverb
1. chỉ, mà thôi (dùng để chỉ sự giới hạn, hạn chế hoặc điều kiện duy nhất).
- I have but one wish.
- Tôi chỉ có một ước nguyện.
- There is but one way to succeed.
- Chỉ có một con đường dẫn đến thành công.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

butconjunction
1. a1 IELTS <4.0 Nhưng, mà (dùng để giới thiệu một từ hoặc cụm từ trái ngược với những gì đã được nói trước đó).
- I wanted to go for a run, but it started raining heavily outside.
- Tôi muốn đi chạy, nhưng trời bắt đầu mưa to bên ngoài.
- She studied hard for the exam, but she still didn't get the grade she expected.
- Cô ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng cô ấy vẫn không đạt được điểm số mình mong đợi.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Nhưng, tuy nhiên, mặc dù (Các từ được sử dụng để chỉ sự phản đối hoặc sự tương phản giữa hai ý tưởng).
- I wanted to go to the party, but I had to finish my homework first.
- Tôi muốn đi đến bữa tiệc, nhưng tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước.
- The weather was sunny, but it suddenly started raining during our picnic.
- Thời tiết rất nắng, nhưng bỗng nhiên trời bắt đầu mưa trong lúc chúng tôi đang dã ngoại.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Nhưng, tuy nhiên (dùng để biểu thị sự xin lỗi về điều gì đó).
- I'm sorry, but I accidentally spilled coffee on your shirt.
- Tôi xin lỗi, nhưng tôi đã vô tình làm đổ cà phê lên áo của bạn.
- I apologize, but I forgot to pick up your dry cleaning as promised.
- Tôi xin lỗi, nhưng tôi đã quên không đi lấy đồ giặt ủi của bạn như đã hứa.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Nhưng, mà - Dùng để bắt đầu một câu nói thể hiện sự ngạc nhiên, khó chịu, hoặc không đồng ý.
- I studied all night for the exam, but I still failed. I can't believe it!
- Tôi đã học cả đêm cho kỳ thi, nhưng tôi vẫn trượt. Tôi không thể tin được!
- I asked for a refund, but they refused to give me my money back. How frustrating!
- Tôi đã yêu cầu hoàn tiền, nhưng họ từ chối trả lại tiền cho tôi. Thật là khó chịu!
placeholder
5. Ngoại trừ, trừ phi (được dùng để chỉ trường hợp loại trừ hoặc điều kiện ngoại lệ).
- I like all fruits, but apples.
- Tôi thích tất cả các loại trái cây, ngoại trừ táo.
- She invited everyone, but him.
- Cô ấy mời tất cả mọi người, ngoại trừ anh ấy.
placeholder
6. Nhưng, mà (dùng để nối hai mệnh đề có ý trái ngược hoặc tăng cường ý nghĩa).
- She was tired, but tired beyond belief, after running a marathon in scorching heat.
- Cô ấy đã mệt, nhưng mệt đến mức không thể tin được, sau khi chạy marathon dưới cái nóng như thiêu đốt.
- The cake was not just delicious, but deliciously moist, with a perfect balance of flavors.
- Chiếc bánh không chỉ ngon mà còn ngon một cách ẩm mượt, với sự cân bằng hương vị hoàn hảo.
placeholder
7. Luôn luôn đúng (dùng để nhấn mạnh điều gì đó luôn luôn đúng).
- The sun is but always hot.
- Mặt trời luôn luôn nóng.
- Water is but always wet.
- Nước luôn luôn ướt.
placeholder
butnoun
1. Lý do, nguyên nhân (một lý do hoặc nguyên nhân mà ai đó đưa ra để không làm gì đó hoặc không đồng ý).
- Her only but was the cost.
- Lý do duy nhất của cô ấy là chi phí.
- His main but was lack of time.
- Lý do chính của anh ấy là thiếu thời gian.
placeholder
butpreposition
1. Ngoại trừ; trừ phi (được sử dụng để chỉ trường hợp ngoại lệ hoặc điều kiện loại trừ).
- I like all fruits but bananas.
- Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ chuối.
- Everyone was invited to the party but John.
- Mọi người đều được mời đến bữa tiệc trừ John.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "but", việc hỏi "but nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.