burn nghĩa là gì trong tiếng Anh

burnnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Vết bỏng (một vết thương hoặc dấu do lửa, nhiệt độ hoặc axit gây ra)

  • She suffered a painful burn on her hand from touching the hot stove.
  • Cô ấy bị cháy đau đớn trên tay từ việc chạm vào bếp nóng.
  • The firefighter had burns on his arms from battling the blazing inferno.
  • Lính cứu hỏa có vết cháy trên cánh tay từ việc chiến đấu với đám cháy dữ dội.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cảm giác đau nhức trong cơ bắp sau khi tập luyện.

  • After running up the hill, I felt the burn in my legs.
  • Sau khi chạy lên đồi, tôi cảm thấy đau nhức ở chân.
  • The burn in my arms told me I had pushed myself too hard at the gym.
  • Cảm giác đau nhức ở cánh tay cho tôi biết rằng tôi đã tập luyện quá sức ở phòng gym.
  • placeholder

3. con sông nhỏ

  • The burn flowed gently through the meadow, providing a peaceful backdrop for the picnic.
  • Con sông nhỏ chảy nhẹ nhàng qua đồng cỏ, tạo nên bối cảnh yên bình cho bữa picnic.
  • We followed the burn as it wound its way through the forest, enjoying the soothing sound of water.
  • Chúng tôi theo dõi con sông nhỏ khi nó uốn khúc qua rừng, thưởng thức âm thanh dịu dàng của nước.
  • placeholder

burnverb

1. a2 IELTS <4.0 Đốt cháy (tạo ra lửa và nhiệt).

  • The campfire began to burn, providing warmth and light on the chilly night.
  • Lửa trại bắt đầu cháy, mang lại hơi ấm và ánh sáng trong đêm lạnh.
  • The candle burned brightly, casting a soft glow across the room.
  • Ngọn nến cháy sáng, tỏa ra ánh sáng dịu dàng khắp căn phòng.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Cháy (đang bị lửa thiêu, đang cháy).

  • The candle's flame flickered and danced, causing the wick to slowly burn.
  • Ngọn lửa của cây nến nhấp nháy và nhảy múa, khiến cho phần bấc chậm rãi cháy.
  • The campfire crackled and popped as the logs began to burn brightly.
  • Lửa trại rít lên và bắn tia lửa khi những khúc củi bắt đầu cháy sáng.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Đốt cháy, thiêu đốt (làm hỏng, làm tổn thương, giết chết ai/cái gì đó bằng lửa; bị hủy hoại, vv. bằng lửa).

  • The firefighters worked tirelessly to extinguish the raging flames and prevent the building from burning down.
  • Các lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để dập tắt ngọn lửa dữ dội và ngăn chặn tòa nhà bị cháy rụi.
  • Carelessly leaving a candle unattended can easily lead to a fire that could burn your house down.
  • Việc bất cẩn để quên một ngọn nến không được chú ý có thể dễ dàng dẫn đến một đám cháy có thể làm cháy rụi ngôi nhà của bạn.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Đốt cháy (quá trình oxy hóa nhanh một vật liệu, tạo ra nhiệt và ánh sáng).

  • When you burn wood in a fireplace, it releases warmth and creates a cozy atmosphere.
  • Khi bạn đốt củi trong lò sưởi, nó tỏa ra hơi ấm và tạo ra không gian ấm cúng.
  • The candle burned brightly, casting a warm glow and filling the room with a pleasant scent.
  • Ngọn nến cháy sáng rực, tỏa ra ánh sáng ấm áp và làm đầy phòng bằng mùi thơm dễ chịu.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 Cháy, Đốt (Làm hỏng thức ăn hoặc vật liệu khác do nhiệt độ cao).

  • Be careful not to burn the toast, or it will become black and inedible.
  • Hãy cẩn thận để không làm cháy bánh mì nướng, nếu không nó sẽ trở nên đen và không thể ăn được.
  • If you leave the cake in the oven for too long, it will burn and taste bitter.
  • Nếu bạn để bánh trong lò quá lâu, nó sẽ bị cháy và có vị đắng.
  • placeholder

6. a2 IELTS <4.0 Đốt, cháy (làm hỏng hoặc làm tổn thương bởi nắng, nhiệt, axit, v.v.; làm hại hoặc làm tổn thương ai/điều gì theo cách này).

  • The sun can burn your skin.
  • Ánh nắng mặt trời có thể làm cháy da của bạn.
  • Acid will burn through metal.
  • Axít sẽ làm cháy qua kim loại.
  • placeholder

7. Đốt cháy (cảm giác nóng và đau do tiếp xúc với nhiệt độ cao).

  • After touching the hot stove, my finger started to burn, causing me intense pain.
  • Sau khi chạm vào bếp nóng, ngón tay tôi bắt đầu bị bỏng, gây ra cảm giác đau đớn dữ dội.
  • She accidentally spilled boiling water on her leg, causing it to burn and blister.
  • Cô ấy vô tình làm đổ nước sôi lên chân, khiến nó bị bỏng và phồng rộp.
  • placeholder

8. Đốt (tạo ra ánh sáng bằng cách tiêu thụ vật liệu).

  • The stage lights burn brightly during the play.
  • Đèn sân khấu sáng rực trong suốt vở kịch.
  • Do those emergency lights burn all night?
  • Những đèn cấp cứu đó có sáng suốt đêm không?
  • placeholder

9. Cháy bỏng (cảm giác mạnh mẽ hoặc khao khát mãnh liệt).

  • After winning the championship, the team's players burned with a strong desire to defend their title.
  • Sau khi giành chức vô địch, các cầu thủ của đội bóng đều cháy bỏng với khao khát mạnh mẽ để bảo vệ danh hiệu của mình.
  • The passionate singer's voice burned with emotion as she belted out the heartfelt lyrics.
  • Giọng hát đầy đam mê của nữ ca sĩ cháy bỏng với cảm xúc khi cô ấy hát vang lời ca đầy tâm huyết.
  • placeholder

10. Cháy (di chuyển rất nhanh theo một hướng cụ thể). (đốt cháy, tiêu hao năng lượng nhanh chóng).

  • The race car will burn down the straightaway.
  • Chiếc xe đua sẽ lao vun vút trên đoạn đường thẳng.
  • He saw the flash and burned toward the exit.
  • Anh ta thấy ánh chớp và vội vã lao về phía lối ra.
  • placeholder

11. Làm ai đó tức giận rất nhiều.

  • His rude comment about her appearance burned her in an instant, leaving her fuming with anger.
  • Bình luận thô lỗ về ngoại hình của cô ấy đã làm cô ấy tức giận ngay lập tức, khiến cô ấy sôi sục với cơn giận dữ.
  • The unfair treatment at work burned him, causing him to explode in a fit of rage.
  • Sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc đã làm anh ấy tức giận, khiến anh ấy bùng nổ trong cơn thịnh nộ.
  • placeholder

12. Ghi đĩa (Là quá trình lưu trữ thông tin lên CD hoặc DVD).

  • I need to burn these photos onto a CD so I can share them with my friends.
  • Tôi cần ghi những bức ảnh này vào đĩa CD để có thể chia sẻ chúng với bạn bè.
  • Can you burn this movie onto a DVD for me? I want to watch it later.
  • Bạn có thể ghi bộ phim này vào đĩa DVD cho tôi không? Tôi muốn xem nó sau.
  • placeholder

13. Đốt tiền (tiêu tiền một cách nhanh chóng hoặc không cần thiết).

  • I'm going to burn some cash on a new TV.
  • Cô ấy thích tiêu xài tiền lương của mình vào quần áo hiệu và phụ kiện đắt tiền.
  • He likes to burn money on fancy cars.
  • Nếu bạn cứ tiêu xài hết tiết kiệm của mình, bạn sẽ không còn gì cho những tình huống khẩn cấp.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "burn", việc hỏi "burn nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.