buoyancy nghĩa là gì trong tiếng Anh

buoyancynoun

1.  Sự nổi, sự lơ lửng (trạng thái mà giá cả, hoạt động kinh doanh, v.v., có xu hướng tăng lên hoặc duy trì ở mức cao, thường thể hiện sự thành công về mặt tài chính). 

  • The buoyancy of the housing market is evident as property prices continue to rise steadily.
  • Sự phồn thịnh của thị trường nhà đất được thể hiện qua việc giá bất động sản tiếp tục tăng ổn định.
  • The economy's buoyancy is reflected in the sustained growth of business activity and increased consumer spending.
  • Sự phồn thịnh của nền kinh tế được phản ánh qua sự tăng trưởng liên tục của hoạt động kinh doanh và chi tiêu tiêu dùng tăng cao.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2.  Sự lạc quan, niềm tin vào thành công (Cảm giác vui vẻ và tin tưởng vào sự thành công). 

  • Despite the challenges, she faced them with buoyancy, confident that she would overcome any obstacles.
  • Mặc dù đối mặt với những thách thức, cô ấy đã đối mặt với chúng một cách lạc quan, tin tưởng rằng mình sẽ vượt qua mọi trở ngại.
  • His buoyancy was contagious, spreading a sense of optimism and hope among his teammates.
  • Sự lạc quan của anh ấy đã lan tỏa, mang lại cảm giác lạc quan và hy vọng cho các đồng đội của mình.
  • placeholder

3.  Lực đẩy Ác-si-mét, sự nổi [Khả năng của một vật thể nổi trên mặt chất lỏng hoặc khí, hoặc khả năng giữ cho vật thể khác nổi]. 

  • The buoyancy of the life jacket allowed the swimmer to effortlessly float on the water's surface.
  • Sự nổi của áo phao cho phép người bơi lội trôi nổi một cách nhẹ nhàng trên mặt nước.
  • The boat's buoyancy was impressive, as it remained afloat even in rough sea conditions.
  • Sự nổi của con thuyền thật ấn tượng, khi nó vẫn nổi được ngay cả trong điều kiện biển động.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "buoyancy", việc hỏi "buoyancy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.