toy nghĩa là gì trong tiếng Anh

toyadjective

1. a2 IELTS <4.0
đồ chơi (vật được làm giống như một vật nào đó và được sử dụng để chơi) 

  • The children played with their toy cars in the sandbox, pretending to race around the track.
  • Các em bé chơi với những chiếc xe đồ chơi của mình trong hộp cát, giả vờ đua xe quanh đường đua.
  • She bought a toy phone for her toddler so he could imitate talking like mommy.
  • Cô ấy mua một chiếc điện thoại đồ chơi cho đứa trẻ nhỏ của mình để anh ấy có thể bắt chước nói chuyện giống như mẹ.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. đồ chơi (vật nhỏ) 

  • The toy car was so tiny that it could fit in the palm of my hand.
  • Chiếc xe đồ chơi rất nhỏ, nó có thể vừa trong lòng bàn tay của tôi.
  • She carried a toy puppy in her pocket, a miniature version of her real pet.
  • Cô ấy mang theo một con chó đồ chơi trong túi, một phiên bản thu nhỏ của thú cưng thật của cô.

toynoun

1. a2 IELTS <4.0
Đồ chơi (Vật dùng để trẻ em chơi). 

  • My little sister loves playing with her stuffed animals; they are her favorite toys.
  • Em gái tôi rất thích chơi với những con thú nhồi bông của mình; chúng là những món đồ chơi yêu thích của em ấy.
  • The children were excited to receive new toys for their birthdays and immediately started playing with them.
  • Bọn trẻ rất phấn khích khi nhận được đồ chơi mới cho ngày sinh nhật của mình và ngay lập tức bắt đầu chơi với chúng.

2. Đồ chơi (Vật dùng để chơi cho vui hoặc giải trí, không phục vụ mục đích nghiêm túc). 

  • My nephew loves playing with his new toy car, zooming it around the living room.
  • Cháu trai tôi thích chơi với chiếc xe hơi đồ chơi mới của mình, lao nó khắp phòng khách.
  • The children giggled with delight as they unwrapped their Christmas toys on the floor.
  • Bọn trẻ cười khúc khích vui sướng khi mở quà Giáng sinh trên sàn nhà.

toyverb

1. đồ chơi (vật dụng dành cho trẻ em để chơi) 

  • The cat loves to toy with the mouse before finally catching it.
  • Con mèo thích chơi đùa với con chuột trước khi cuối cùng bắt được nó.
  • Children often toy with their food before actually eating it.
  • Trẻ em thường chơi đùa với thức ăn trước khi thực sự ăn nó.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "toy", việc hỏi "toy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.