budget nghĩa là gì trong tiếng Anh

budgetnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ngân sách, quỹ (Số tiền có sẵn cho một cá nhân hoặc tổ chức và kế hoạch chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định).

  • Our family's budget for the month is $2000, and we have planned to spend it wisely.
  • Ngân sách hàng tháng của gia đình chúng tôi là 2000 đô la, và chúng tôi đã lên kế hoạch chi tiêu một cách khôn ngoan.
  • The company's budget for marketing includes allocating $5000 for online advertising over the next quarter.
  • Ngân sách của công ty dành cho tiếp thị bao gồm việc phân bổ 5000 đô la cho quảng cáo trực tuyến trong quý tới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ngân sách (Một bản báo cáo chính thức của chính phủ về thu nhập từ thuế,... và cách chi tiêu).

  • The government's budget outlines how much money they will collect from taxes and how it will be used.
  • Chính phủ đã trình bày ngân sách hàng năm của mình, chỉ rõ cách phân bổ doanh thu thuế.
  • A budget is an official document that shows a country's income from taxes and its planned expenditures.
  • Ngân sách bao gồm nguồn tài trợ cho giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các dự án hạ tầng.
  • placeholder

budgetverb

1. Lập ngân sách, dự toán (Kế hoạch chi tiêu cho một khoản tiền nhất định dành cho mục đích cụ thể).

  • I need to budget my expenses this month to make sure I don't overspend.
  • Tôi cần phải dự toán chi phí của mình để có thể tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch.
  • We should budget a specific amount for groceries to avoid unnecessary purchases.
  • Chúng ta nên dự toán thu nhập hàng tháng để tránh chi tiêu quá mức.
  • placeholder

budgetadjective

1. Rẻ, giá thấp (có giá không cao, phù hợp với người có thu nhập hạn chế).

  • We found a budget hotel for our vacation that was affordable and comfortable.
  • Chúng tôi đã tìm được một khách sạn giá rẻ cho kỳ nghỉ của mình, vừa phải chăng lại thoải mái.
  • She bought a budget-friendly dress for the party that looked stylish and elegant.
  • Cô ấy đã mua một chiếc váy thân thiện với túi tiền cho bữa tiệc mà trông vừa phong cách lại sang trọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "budget", việc hỏi "budget nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.