knock nghĩa là gì trong tiếng Anh

knocknoun

1. đập cửa (đánh vào cửa để thu hút sự chú ý)  

  • I heard a loud knock on the door, and when I opened it, no one was there.
  • Tôi nghe thấy tiếng đập mạnh vào cửa, và khi mở cửa ra, không ai ở đó.
  • Can you please knock on the table to get everyone's attention?
  • Bạn có thể vui lòng đập vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người không?

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. đập (đánh vào cái gì mạnh, thường là vô tình)  

  • I heard a loud knock on the door, and when I opened it, no one was there.
  • Tôi nghe thấy tiếng đập mạnh vào cửa, và khi mở cửa, không ai ở đó.
  • Be careful not to knock over the vase on the table when you walk by.
  • Hãy cẩn thận để không đánh đổ bình hoa trên bàn khi bạn đi ngang qua.

3. đập (đánh vào cái gì đó để nó di chuyển hoặc vỡ)  

  • I heard a loud knock on the door, and when I opened it, no one was there.
  • Tôi nghe thấy tiếng đập mạnh vào cửa, và khi mở cửa ra, không ai ở đó.
  • The strong wind caused the tree branch to knock against the window, making a loud noise.
  • Cơn gió mạnh làm cành cây đập vào cửa sổ, tạo ra tiếng ồn lớn.

4. đánh (để đưa ai/cái gì vào trạng thái cụ thể bằng cách đánh họ/nó)  

  • The loud knock on the door startled the sleeping dog.
  • Tiếng cửa đập mạnh làm con chó đang ngủ giật mình.
  • A hard knock to the head left him with a splitting headache.
  • Một cú đập mạnh vào đầu khiến anh ta đau đầu nhức óc.

5. đụng (tạo lỗ trong cái gì đó bằng cách đánh mạnh)  

  • I heard a loud knock on the door, and when I opened it, no one was there.
  • Tôi nghe thấy tiếng đập mạnh vào cửa, và khi mở cửa ra, không ai ở đó.
  • The construction worker used a hammer to knock a hole in the wall.
  • Người thợ xây dựng đã dùng búa để đập một lỗ vào tường.

6. đập (nếu trái tim bạn đập, nó đập mạnh; nếu đầu gối bạn đập, chúng run, ví dụ từ nỗi sợ hãi)  

  • When I heard the loud noise, I felt my heart start to knock in my chest.
  • Khi tôi nghe thấy tiếng ồn lớn, tôi cảm thấy tim mình bắt đầu đập mạnh trong ngực.
  • Her knees began to knock as she stood in front of the large, intimidating crowd.
  • Đôi đầu gối của cô ấy bắt đầu rung lên khi cô ấy đứng trước đám đông lớn đáng sợ.

7. đập (âm thanh của kim loại đập vào kim loại, thường là do có vấn đề gì đó)  

  • I heard a loud knock coming from the engine, so I pulled over to check it.
  • Tôi nghe thấy tiếng động lớn từ động cơ, vì vậy tôi đã dừng xe để kiểm tra.
  • The constant knock from the pipes indicated a problem with the plumbing.
  • Tiếng động liên tục từ ống nước cho thấy có vấn đề với hệ thống cấp nước.

8. chỉ trích (phê phán ai đó/cái gì đó, đặc biệt là khi không công bằng)  

  • I don't appreciate the constant knock on my work without any constructive feedback.
  • Tôi không đánh giá cao việc chỉ trích liên tục về công việc của tôi mà không có phản hồi xây dựng.
  • It's easy to knock someone's efforts, but it takes real skill to offer helpful suggestions.
  • Dễ dàng chỉ trích nỗ lực của người khác, nhưng cần kỹ năng thực sự để đưa ra những đề xuất hữu ích.

knockverb

1. a2 IELTS <4.0
Gõ cửa (đánh nhẹ vào cửa để thu hút sự chú ý). 

  • I heard someone knock on the door, so I quickly went to answer it.
  • Tôi nghe thấy ai đó gõ cửa, nên tôi nhanh chóng đi mở cửa.
  • If you need help, just knock on my office door and I'll be right there.
  • Nếu bạn cần giúp đỡ, chỉ cần gõ cửa phòng làm việc của tôi và tôi sẽ ngay lập tức có mặt.

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Gõ, đập (hành động dùng lực đánh mạnh vào vật gì đó, thường là không cố ý). 

  • I accidentally knocked my coffee mug off the table and it shattered into pieces.
  • Tôi vô tình làm rơi cốc cà phê khỏi bàn và nó vỡ thành từng mảnh.
  • The strong wind knocked the tree branch against the window, causing a loud noise.
  • Gió mạnh làm cành cây đập vào cửa sổ, tạo ra tiếng động lớn.

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Gõ, đập (hành động tác động vào vật gì đó làm cho nó chuyển động hoặc vỡ). 

  • He accidentally knocked the vase off the table, causing it to shatter into pieces.
  • Anh ấy vô tình làm đổ cái bình ra khỏi bàn, khiến nó vỡ thành từng mảnh.
  • The strong wind knocked the tree branch against the window, making a loud noise.
  • Gió mạnh làm cành cây đập vào cửa sổ, tạo ra tiếng động lớn.

4. Đánh bại, làm choáng váng, làm suy yếu (Gây ra tình trạng mất khả năng hoạt động bình thường hoặc làm giảm sức mạnh, tinh thần bằng cách tấn công hoặc tác động mạnh). 

  • The boxer's powerful punch knocked his opponent out cold, ending the match instantly.
  • Cú đấm mạnh mẽ của võ sĩ đã làm đối thủ bất tỉnh ngay lập tức, kết thúc trận đấu ngay lập tức.
  • Please knock on the door before entering the room to avoid surprising anyone inside.
  • Vui lòng gõ cửa trước khi vào phòng để tránh làm bất ngờ ai đó bên trong.

5. Đánh thủng (làm một lỗ trong cái gì đó bằng cách đánh mạnh vào nó). 

  • He used a hammer to knock a nail into the wall and hang the picture.
  • Anh ấy đã dùng búa để đóng một cái đinh vào tường và treo bức tranh.
  • The burglar tried to knock the door down with a powerful kick, but failed.
  • Tên trộm đã cố gắng đá cửa để phá nó xuống nhưng đã thất bại.

6. Đập mạnh, run rẩy (Khi tim đập mạnh; khi đầu gối run rẩy, ví dụ do sợ hãi). 

  • When I saw the spider, my heart started to knock against my chest, making me feel anxious.
  • Khi tôi nhìn thấy con nhện, trái tim tôi bắt đầu đập mạnh vào lồng ngực, khiến tôi cảm thấy lo lắng.
  • The loud thunder made the windows knock, causing a sense of unease in the room.
  • Tiếng sấm lớn khiến cửa sổ va đập, tạo ra một cảm giác bất an trong phòng.

7. Gõ, đập (âm thanh phát ra khi kim loại va chạm vào kim loại, đặc biệt là do có sự cố). 

  • I heard a loud knock coming from the engine, indicating that something was seriously wrong.
  • Tôi nghe thấy tiếng động lớn phát ra từ động cơ, cho thấy có điều gì đó rất không ổn.
  • The mechanic used a hammer to knock on the car's chassis, trying to diagnose the issue.
  • Thợ máy đã sử dụng búa để gõ vào khung xe, cố gắng chẩn đoán vấn đề.

8. phê phán hoặc bày tỏ sự không hài lòng về ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là một cách không công bằng).  

  • The journalist decided to knock the politician's policies without considering their potential benefits.
  • Nhà báo quyết định chỉ trích chính sách của chính trị gia mà không xem xét đến những lợi ích tiềm năng của chúng.
  • It's not fair to knock someone's appearance just because they don't fit society's beauty standards.
  • Không công bằng khi chỉ trích vẻ ngoài của ai đó chỉ vì họ không phù hợp với tiêu chuẩn vẻ đẹp của xã hội.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "knock", việc hỏi "knock nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.