besides nghĩa là gì trong tiếng Anh

besidesadverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 ngoài ra (được sử dụng để thêm một ý kiến hoặc thông tin bổ sung vào điều bạn vừa nói)

  • I love hiking; besides, it's great exercise.
  • Tôi thích leo núi; ngoài ra, đó cũng là một bài tập tốt.
  • He's not coming to the party; besides, he wasn't even invited.
  • Anh ấy không đến buổi tiệc; ngoài ra, anh ấy còn chưa được mời.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 ngoài ra (nghĩa là : thêm vào; cũng vậy)

  • She enjoys painting; besides, she's quite good at drawing too.
  • Cô ấy thích vẽ tranh; ngoài ra, cô ấy cũng rất giỏi vẽ.
  • I don't need another reason to visit; besides, I miss you.
  • Tôi không cần lý do nào khác để đến thăm; ngoài ra, tôi nhớ bạn.
  • placeholder

besidespreposition

1. IELTS 5.5 - 6.5 Ngoài ra, bên cạnh đó (Dùng để chỉ thêm vào hoặc ngoài một người/vật nào đó).

  • Besides studying, she also enjoys playing the piano as an additional hobby.
  • Ngoài việc học, cô ấy còn thích chơi piano như một sở thích phụ.
  • Besides his parents, he has no other family members living in the same city.
  • Ngoài bố mẹ, anh ấy không có thành viên gia đình nào khác sống cùng thành phố.
  • placeholder

2. ngoài ra / ngoài ra

  • Besides math, she enjoys studying history.
  • 1. Ngoài toán học, cô ấy còn thích học lịch sử.
  • He has many hobbies besides painting.
  • 2. Anh ấy có nhiều sở thích ngoài việc vẽ tranh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "besides", việc hỏi "besides nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.