atrium nghĩa là gì trong tiếng Anh

atriumnoun

1. IELTS 5.5 - 6.5 Khoảng không lớn, thường có mái kính, ở trung tâm của một tòa nhà hiện đại.

  • The atrium in the shopping mall is a spacious area with a beautiful glass roof.
  • Khu vực giữa trung tâm mua sắm có một không gian rộng lớn với mái kính đẹp.
  • The hotel's atrium is a stunning space filled with natural light from its expansive glass roof.
  • Atrium của khách sạn là một không gian ngoạn mục đầy ánh sáng tự nhiên từ mái kính rộng lớn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Sảnh đợi lớn trong một tòa nhà hoặc nhà ở.

  • The atrium of the Roman villa served as a central gathering area for social events.
  • Atrium của biệt thự La Mã cổ đại phục vụ như một khu vực tập trung trung tâm cho các sự kiện xã hội.
  • The atrium in the ancient villa was adorned with beautiful statues and a sparkling fountain.
  • Atrium trong biệt thự cổ được trang trí bằng những bức tượng đẹp và một đài phun nước lấp lánh.
  • placeholder

3. IELTS 5.5 - 6.5 Nhĩ - Phần trên của tim, nơi máu được tiếp nhận trước khi được bơm vào tâm thất.

  • The atrium is responsible for receiving blood from the body and pumping it to the ventricles.
  • Tâm nhĩ có trách nhiệm tiếp nhận máu từ cơ thể và bơm nó vào tâm thất.
  • The left atrium receives oxygenated blood from the lungs before sending it to the left ventricle.
  • Tâm nhĩ trái nhận máu giàu oxy từ phổi trước khi gửi nó vào tâm thất trái.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "atrium", việc hỏi "atrium nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.