abuse nghĩa là gì trong tiếng Anh

abusenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lạm dụng (sử dụng cái gì đó một cách sai trái hoặc có hại).

  • Animal abuse is a serious crime that can result in severe consequences.
  • Ngược đãi động vật là một tội nghiêm trọng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • Substance abuse can have detrimental effects on a person's physical and mental health.
  • Lạm dụng chất gây nghiện có thể gây ra những tác động bất lợi đến sức khỏe thể chất và tinh thần của một người.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lạm dụng, bạo hành (Hành động đối xử tàn nhẫn, bất công hoặc bạo lực với ai đó).

  • She endured years of emotional abuse from her partner.
  • Cô ấy đã chịu đựng nhiều năm bị lạm dụng tinh thần từ người bạn đời của mình.
  • Child abuse is a serious crime that demands strict penalties.
  • Lạm dụng trẻ em là một tội ác nghiêm trọng đòi hỏi những hình phạt nghiêm ngặt.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lăng mạ, chửi rủa (nhận xét thô lỗ và xúc phạm khi tức giận). (hành vi xúc phạm hoặc bạo lực, thường xảy ra khi ai đó rất tức giăng).

  • The referee suffered constant abuse from the angry fans.
  • Vị trọng tài phải chịu đựng sự lăng mạ liên tục từ những người hâm mộ giận dữ.
  • She walked away, unable to tolerate his abuse.
  • Cô ấy bỏ đi, không thể chịu đựng được sự lăng mạ của anh ta.
  • placeholder

abuseverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lạm dụng (sử dụng một cách không tốt hoặc quá mức gây hại đến sức khỏe)

  • He began to abuse his authority by making unfair decisions.
  • Anh ta bắt đầu lạm dụng quyền lực của mình bằng cách đưa ra các quyết định không công bằng.
  • People who abuse alcohol risk damaging their health.
  • Những người lạm dụng rượu có nguy cơ gây hại cho sức khỏe của họ.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lạm dụng (sử dụng quyền lực hoặc kiến ​​thức một cách không công bằng hoặc sai trái)

  • He was fired for trying to abuse his authority over junior staff.
  • Anh ta đã bị sa thải vì cố gắng lạm dụng quyền lực của mình đối với nhân viên mới.
  • They abuse their insider knowledge for personal gain.
  • Họ lạm dụng kiến thức nội bộ của mình vì lợi ích cá nhân.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lạm dụng (đối xử tàn nhẫn hoặc bạo lực với người hoặc động vật, đặc biệt là tình dục).

  • He was arrested for attempting to abuse a stray dog.
  • Anh ta đã bị bắt vì cố gắng lạm dụng một con chó lạc.
  • The teacher was fired for verbal abuse towards students.
  • Giáo viên đã bị sa thải vì lạm dụng lời nói đối với học sinh.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 lăng mạ - nói hoặc làm điều gì đó xúc phạm hoặc không lịch sự đến ai đó

  • He was suspended for abuse directed at his classmates.
  • Anh ta bị đình chỉ vì lời lẽ lăng mạ hướng vào bạn học.
  • Don't abuse others just because you're angry.
  • Đừng lạm dụng người khác chỉ vì bạn tức giận.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "abuse", việc hỏi "abuse nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.