community care nghĩa là gì trong tiếng Anh

community carenoun

1.  Chăm sóc cộng đồng (Chăm sóc y tế và các loại hỗ trợ khác được cung cấp ngay tại cộng đồng, giúp mọi người có thể sống tại nhà thay vì phải ở bệnh viện). 

  • Community care provides long-term medical support and assistance to individuals, enabling them to stay in their homes.
  • Chăm sóc cộng đồng cung cấp hỗ trợ y tế lâu dài và sự giúp đỡ cho cá nhân, giúp họ có thể ở lại tại nhà.
  • With community care, people can receive ongoing medical and other necessary care while living in their own communities.
  • Với chăm sóc cộng đồng, mọi người có thể nhận được sự chăm sóc y tế liên tục và các dịch vụ cần thiết khác trong khi sống trong cộng đồng của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "community care", việc hỏi "community care nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.