youth nghĩa là gì trong tiếng Anh

youthnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tuổi trẻ, Thanh niên (Thời gian của cuộc đời khi một người còn trẻ, đặc biệt là thời gian trước khi trở thành người lớn).

  • During his youth, he loved playing soccer in the park.
  • Trong thời niên thiếu của mình, anh ấy thích chơi bóng đá ở công viên.
  • She cherishes the memories of her youth with fondness.
  • Cô ấy trân trọng những kỷ niệm về tuổi trẻ của mình với lòng yêu mến.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tuổi trẻ (độ tuổi trẻ, thời kỳ của cuộc đời khi một người còn trẻ).

  • His energy and enthusiasm clearly reflected his youth.
  • Năng lượng và sự hứng khởi của anh ấy rõ ràng phản ánh tuổi trẻ của mình.
  • She cherishes her memories of youth with fondness.
  • Cô ấy trân trọng những kỷ niệm về tuổi trẻ với lòng yêu mến.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thanh niên (nhóm người trẻ tuổi được xem xét như một tập thể).

  • The youth of today are tomorrow's leaders.
  • Thanh niên ngày nay là những nhà lãnh đạo của ngày mai.
  • Our community center offers programs tailored for the youth.
  • Trung tâm cộng đồng của chúng tôi cung cấp các chương trình được thiết kế riêng cho thanh niên.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thanh niên (người trẻ tuổi, đặc biệt là nam giới).

  • The youth helped the elderly lady cross the street.
  • Chàng trai trẻ đã giúp bà lão băng qua đường.
  • A tall youth stood at the entrance, greeting guests.
  • Một chàng trai cao lớn đứng ở cửa, chào đón khách.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "youth", việc hỏi "youth nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.