wrap nghĩa là gì trong tiếng Anh
wrapnoun
1. áo choàng (một mảnh vải phụ nữ mặc xung quanh vai để trang trí hoặc giữ ấm)
- She wore a beautiful silk wrap over her dress to stay warm at the evening event.
- Cô ấy mặc một chiếc khăn lụa đẹp qua váy để giữ ấm trong sự kiện buổi tối.
- The wrap she had around her shoulders matched perfectly with her outfit.
- Chiếc khăn cô ấy đeo quanh vai phối hoàn hảo với trang phục của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. giấy gói (vật liệu dùng để bọc đồ)
- I need to buy some gift wrap for my friend's birthday present.
- Tôi cần mua một ít giấy gói quà cho món quà sinh nhật của bạn.
- Can you pass me the plastic wrap so I can cover the leftovers?
- Bạn có thể đưa cho tôi miếng bọc nhựa để tôi có thể che phần thức ăn thừa không?
placeholder
3. Quay xong (dùng khi quay phim để nói rằng việc quay đã hoàn thành)
- After the final scene was shot, the director announced, "That's a wrap!"
- Sau khi cảnh cuối cùng được quay, đạo diễn tuyên bố, "Đó là lúc quay xong!"
- The crew celebrated with a party after the wrap of the movie.
- Đoàn làm phim đã tổ chức một bữa tiệc sau khi quay xong phim.
placeholder
4. Bánh tráng cuốn (một loại bánh sandwich làm từ bánh tráng cuộn thịt hoặc rau).
- I ordered a chicken wrap for lunch.
- Tôi đã gọi một phần bánh wrap gà cho bữa trưa.
- She prefers a vegetarian wrap with hummus.
- Cô ấy thích bánh wrap chay với hummus hơn.
placeholder
5. bao bì đặc biệt cho bất kỳ thiết bị điện tử nhỏ nào bạn có thể mang theo được.
- I need to buy a new wrap for my phone because the old one is torn.
- Tôi cần mua một cái bao mới cho điện thoại vì cái cũ đã rách.
- The store sells wraps for tablets and e-readers in different colors and designs.
- Cửa hàng bán các loại bao cho máy tính bảng và đầu đọc sách điện tử trong nhiều màu sắc và thiết kế khác nhau.
placeholder
wrapverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Gói (đóng gói một vật nào đó hoàn toàn trong giấy hoặc vật liệu khác, ví dụ khi bạn tặng nó như một món quà).
- She carefully wrapped the delicate china teacup in tissue paper before placing it in the gift box.
- Cô ấy cẩn thận gói chiếc cốc sứ mỏng manh vào giấy lụa trước khi đặt nó vào hộp quà.
- Can you help me wrap this book in colorful wrapping paper for my friend's birthday?
- Bạn có thể giúp tôi gói cuốn sách này bằng giấy gói màu sắc cho sinh nhật bạn tôi không?
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bọc, gói (để che chở hoặc bảo vệ cái gì/ai đó bằng cách sử dụng vật liệu).
- She carefully wrapped her fragile china plates in bubble wrap before packing them for the move.
- Cô ấy cẩn thận gói những chiếc đĩa sứ dễ vỡ của mình trong bong bóng khí trước khi đóng gói chúng để chuyển nhà.
- The mother wrapped her baby in a warm blanket to shield her from the cold winter air.
- Người mẹ quấn em bé của mình trong một chiếc chăn ấm để bảo vệ em khỏi không khí lạnh giá của mùa đông.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bọc, gói (đặt cái gì đó xung quanh cái gì/có ai đó).
- She carefully wrapped the gift in colorful paper and tied a bow around it.
- Cô ấy cẩn thận gói món quà trong giấy màu và buộc một cái nơ xung quanh nó.
- The mother wrapped her baby in a warm blanket to protect him from the cold.
- Người mẹ quấn em bé trong chiếc chăn ấm để bảo vệ em khỏi cái lạnh.
placeholder
4. Xuống dòng tự động (tự động chuyển từ này sang dòng mới khi hết chỗ trên dòng hiện tại).
- When typing a long paragraph, the text will automatically wrap to the next line.
- Khi đánh máy một đoạn văn dài, văn bản sẽ tự động chuyển sang dòng mới.
- The writer had to wrap the sentence to the next line because it was too long.
- Người viết phải chuyển câu sang dòng mới vì nó quá dài.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "wrap", việc hỏi "wrap nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.