workable nghĩa là gì trong tiếng Anh

workableadjective

1. Có thể làm việc được, có thể sử dụng được (Có thể áp dụng thành công và hiệu quả).

  • After several failed attempts, they finally came up with a workable solution to the problem.
  • Sau vài lần thất bại, họ cuối cùng đã tìm ra một giải pháp khả thi cho vấn đề.
  • The team brainstormed different ideas until they found a workable plan for the project.
  • Nhóm đã đưa ra nhiều ý tưởng khác nhau cho đến khi họ tìm thấy một kế hoạch khả thi cho dự án.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Có thể chế biến, dễ sử dụng, dễ xử lý.

  • The clay was so workable that the sculptor effortlessly molded it into a beautiful statue.
  • Đất sét rất dễ nắn, nên người điêu khắc đã dễ dàng tạo ra một bức tượng đẹp.
  • The soil in our garden is rich and workable, making it perfect for growing vegetables.
  • Đất trong vườn của chúng tôi màu mỡ và dễ xử lý, làm cho nó hoàn hảo để trồng rau.
  • placeholder

3. Có thể sử dụng được và tạo ra lợi nhuận : [Có thể áp dụng được, có hiệu quả, có thể sinh lời].

  • Despite its age, the old machinery is still workable and can generate a decent profit.
  • Mặc dù đã cũ, nhưng máy móc cũ vẫn còn có thể sử dụng và có thể tạo ra lợi nhuận đáng kể.
  • The company's new marketing strategy seems workable and has the potential to increase sales.
  • Chiến lược tiếp thị mới của công ty có vẻ khả thi và có khả năng tăng doanh số bán hàng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "workable", việc hỏi "workable nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.