win nghĩa là gì trong tiếng Anh

winnoun

1. Chiến thắng (kết quả thành công trong một trò chơi, cuộc thi, v.v.).

  • The team celebrated their win after a thrilling soccer match against their rivals.
  • Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng của họ sau một trận đấu bóng đá hấp dẫn chống lại đối thủ của họ.
  • She felt a rush of excitement as she achieved her first win in a chess tournament.
  • Cô ấy cảm thấy một cảm giác hứng khởi khi đạt được chiến thắng đầu tiên của mình trong một giải đấu cờ vua.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

winverb

1. a1 IELTS <4.0 Thắng lợi, chiến thắng (đạt được sự thành công cao nhất trong một cuộc thi, đua, trận chiến, v.v.).

  • She trained hard to win the marathon and crossed the finish line with a smile.
  • Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ để chiến thắng trong cuộc marathon và vượt qua vạch đích với nụ cười.
  • The team's strong defense helped them win the soccer match against their rivals.
  • Sự phòng thủ mạnh mẽ của đội đã giúp họ chiến thắng trong trận đấu bóng đá chống lại đối thủ của họ.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Thắng lợi, chiến thắng (đạt được kết quả cao nhất, vượt qua các đối thủ trong cuộc thi, cuộc đua, bầu cử, v.v.).

  • She trained hard to win the marathon and crossed the finish line with a smile.
  • Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ để giành chiến thắng trong cuộc marathon và vượt qua vạch đích với nụ cười.
  • The team's strong defense helped them win the soccer match against their rivals.
  • Sự phòng thủ mạnh mẽ của đội đã giúp họ chiến thắng trong trận đấu bóng đá chống lại đối thủ của họ.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chiến thắng, Thắng lợi (Đạt được hoặc giành được điều gì đó mà bạn mong muốn, đặc biệt là bằng chính nỗ lực của bản thân).

  • She trained hard for months to win the marathon and finally achieved her goal.
  • Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ trong nhiều tháng để giành chiến thắng trong cuộc marathon và cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình.
  • The team worked together to win the championship, celebrating their victory with joyous cheers.
  • Đội đã cùng nhau làm việc để giành chức vô địch, ăn mừng chiến thắng của họ với những tiếng hò reo vui mừng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "win", việc hỏi "win nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.