whistle nghĩa là gì trong tiếng Anh

whistlenoun

1. Còi (một dụng cụ nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa mà bạn thổi vào để tạo ra âm thanh to, cao, được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc làm tín hiệu).

  • The referee blew the whistle to signal the end of the game.
  • Trọng tài thổi còi để báo hiệu trận đấu kết thúc.
  • The lifeguard used a whistle to attract attention and alert swimmers of potential danger.
  • Người cứu hộ đã sử dụng còi để thu hút sự chú ý và cảnh báo người bơi về nguy cơ tiềm ẩn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tiếng còi (âm thanh phát ra khi thổi vào một dụng cụ để tạo ra âm thanh).

  • The referee's whistle signaled the end of the game with a sharp and piercing sound.
  • Tiếng còi của trọng tài báo hiệu trận đấu kết thúc với âm thanh sắc và x piercing.
  • The lifeguard blew her whistle to alert swimmers of the approaching thunderstorm.
  • Người cứu hộ đã thổi còi để cảnh báo các bơi lội về cơn bão sắp tới.
  • placeholder

3. Tiếng huýt sáo (âm thanh phát ra khi thổi qua kẽ môi hơi khép).

  • I heard a high-pitched whistle when the wind blew through the narrow gap in the window.
  • Tôi nghe thấy tiếng huýt sáo cao vút khi gió thổi qua khe hẹp trên cửa sổ.
  • The referee blew his whistle to signal the end of the game.
  • Trọng tài thổi còi để báo hiệu trận đấu kết thúc.
  • placeholder

4. Tiếng huýt sáo, tiếng còi (âm thanh cao và lớn được tạo ra khi không khí hoặc hơi nước được ép qua một lỗ nhỏ, hoặc bởi một vật gì đó di chuyển nhanh qua không khí).

  • The referee blew his whistle to signal the end of the game.
  • Trọng tài thổi còi để báo hiệu trận đấu kết thúc.
  • I could hear the distant whistle of the train as it approached the station.
  • Tôi có thể nghe thấy tiếng còi xa của đoàn tàu khi nó đến gần ga.
  • placeholder

5. Còi (một dụng cụ tạo ra âm thanh to, cao khi không khí hoặc hơi nước được thổi qua).

  • The referee blew his whistle to signal the end of the game.
  • Trọng tài thổi còi để báo hiệu trận đấu đã kết thúc.
  • The tea kettle emitted a piercing whistle when the water reached boiling point.
  • Ấm đun nước phát ra tiếng huýt sáo chói tai khi nước sôi.
  • placeholder

whistleverb

1. tiếng huýt sáo (âm thanh cao vang hoặc giai điệu nhạc bằng cách thổi ra hơi khi môi gần như đóng lại)

  • I can whistle a tune from my favorite song.
  • Tôi có thể huýt một giai điệu từ bài hát yêu thích của tôi.
  • The wind made the trees whistle in the night.
  • Gió làm cây huýt vào đêm.
  • placeholder

2. tiếng huýt sáo (âm thanh lớn, cao bằng cách thổi vào sáo)

  • The referee will whistle to signal the end of the game.
  • Trọng tài sẽ còi để báo hiệu kết thúc trận đấu.
  • I can whistle loudly by blowing into my fingers.
  • Tôi có thể huýt sáo to bằng cách thổi vào ngón tay của mình.
  • placeholder

3. tiếng huýt sáo (âm thanh lớn, cao)

  • The wind began to whistle through the trees, creating an eerie sound.
  • Gió bắt đầu huýt sáo qua cây, tạo ra một âm thanh rùng rợn.
  • I can whistle a tune, but I can't carry a tune when I sing.
  • Tôi có thể huýt sáo một bản nhạc, nhưng tôi không thể hát theo bản nhạc khi tôi hát.
  • placeholder

4. tiếng huýt sáo (âm thanh cao, lớn và di chuyển nhanh chóng)

  • The wind began to whistle through the trees as the storm approached.
  • Cơn gió bắt đầu huýt sáo qua cây khi cơn bão đến gần.
  • The teapot started to whistle when the water inside began to boil.
  • Ấm trà bắt đầu huýt sáo khi nước bên trong sôi.
  • placeholder

5. tiếng huýt sáo (âm thanh cao)

  • The wind made the trees whistle as it blew through their branches.
  • Cơn gió làm cây rì rào khi thổi qua những cành cây.
  • I can whistle a tune by pursing my lips and blowing air out.
  • Tôi có thể huýt một bản nhạc bằng cách môi hơi và thổi ra.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "whistle", việc hỏi "whistle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.