what nghĩa là gì trong tiếng Anh

whatpronoun determiner

1. gì (được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin cụ thể về ai đó/cái gì)

  • What is your favorite color?
  • Màu yêu thích của bạn là gì?
  • What time is the meeting?
  • Buổi họp là vào lúc mấy giờ?
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. cái gì (điều hoặc vật gì đó; bất cứ điều gì)

  • Tell me what you want for dinner tonight.
  • Hãy nói cho tôi biết bạn muốn ăn gì tối nay.
  • I don't know what to wear to the party.
  • Tôi không biết mặc gì đi dự tiệc.
  • placeholder

3. Dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc đánh giá cao về một điều gì đó

  • What a beautiful sunset!
  • Cảnh hoàng hôn đẹp quá!
  • What a terrible movie that was.
  • Bộ phim tệ hại quá!
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "what", việc hỏi "what nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.