weed nghĩa là gì trong tiếng Anh
weednoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cỏ dại (Cây mọc hoang không mong muốn, đặc biệt là trong vườn hoặc giữa các loại cây trồng).
- The farmer spent hours pulling out the weeds that were invading his tomato garden.
- Người nông dân đã dành hàng giờ để nhổ những cỏ dại đang xâm chiếm vườn cà chua của mình.
- Weeds can quickly overtake a flower bed, stealing nutrients and sunlight from the desired plants.
- Cỏ dại có thể nhanh chóng chiếm lấy một luống hoa, cướp đi chất dinh dưỡng và ánh sáng từ các loại cây mong muốn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Rong (thực vật thủy sinh dại, không hoa, tạo thành khối nổi màu xanh). (Cây mọc hoang dã không có hoa, phát triển trong nước và tạo thành một khối xanh nổi).
- The pond was covered in green weed.
- Ao phủ đầy bèo tấm xanh.
- Thick weed made the lake look like land.
- Bèo tấm dày đặc khiến hồ trông như đất liền.
placeholder
3. Thuốc lá (loại thuốc được làm từ lá cây thuốc lá, cuốn lại và dùng để hút).
- He lit a weed after dinner.
- Anh ấy châm một điếu thuốc sau bữa tối.
- I don't like the smell of weed.
- Tôi không thích mùi thuốc lá.
placeholder
- Many people use weed recreationally, but it is important to be aware of its potential risks.
- Nhiều người sử dụng cỏ (weed) để giải trí, nhưng quan trọng là phải nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn của nó.
- The legalization of weed in some states has sparked debates about its medicinal benefits.
- Việc hợp pháp hóa cỏ (weed) ở một số bang đã gây ra những cuộc tranh luận về lợi ích y tế của nó.
placeholder
- He was considered a weed, unable to handle the pressure.
- Người ta coi anh ta là một kẻ yếu đuối, không thể chịu được áp lực.
- Don't be such a weed; stand up for yourself.
- Đừng có yếu đuối như thế; hãy đứng lên bảo vệ bản thân.
placeholder
6. Cỏ dại (Cây mọc tự nhiên không được mong muốn trong một số hoàn cảnh).
- I am in a weed of deadlines at work.
- Tôi đang ngập đầu trong đống hạn chót ở công ty.
- She's in a weed, juggling two jobs and kids.
- Cô ấy đang rối bời, vừa phải xoay sở hai công việc vừa phải chăm sóc con cái.
placeholder
7. Cỏ dại (thực vật mọc không mong muốn, thường làm hại cho cây trồng hoặc cảnh quan).
- Don't weed about the minor typos; focus on the main point.
- Đừng quá bận tâm đến những lỗi chính tả nhỏ nhặt; hãy tập trung vào ý chính.
- He tends to weed over insignificant details in reports.
- Anh ấy có xu hướng quá chú trọng vào những chi tiết không đáng kể trong các báo cáo.
placeholder
weedverb
- Every weekend, I weed my garden to keep it free from unwanted plants and maintain its beauty.
- Mỗi cuối tuần, tôi cắt cỏ vườn của mình để giữ cho nó không bị cỏ dại và duy trì vẻ đẹp của nó.
- It's important to regularly weed your flower beds to ensure your plants have enough space and nutrients.
- Rất quan trọng phải thường xuyên cắt cỏ ở luống hoa để đảm bảo cây trồng của bạn có đủ không gian và chất dinh dưỡng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "weed", việc hỏi "weed nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.