wedge nghĩa là gì trong tiếng Anh

wedgenoun

1. Cái nêm, cái chặn (một miếng gỗ, cao su, kim loại, v.v., có một đầu dày và một đầu mỏng, nhọn, được sử dụng để kẹp cửa, giữ cho hai vật tách biệt, hoặc để tách gỗ hoặc đá).

  • I used a wooden wedge to prop open the door while I carried in the groceries.
  • Tôi đã sử dụng một miếng chặn bằng gỗ để kẹp cửa mở trong khi tôi mang đồ tạp hóa vào nhà.
  • The mechanic used a rubber wedge to keep the car door from closing while he worked.
  • Thợ máy đã sử dụng một miếng chặn bằng cao su để giữ cửa xe không đóng lại trong khi anh ta làm việc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cái nêm, cái chêm (vật có hình dạng hoặc được sử dụng như một cái nêm).

  • The doorstop was a small wedge-shaped object that prevented the door from closing.
  • Cái chặn cửa là một vật nhỏ hình dạng như một miếng chặn giúp cửa không đóng lại.
  • The chef used a sharp knife to carefully wedge the tomato into thin slices.
  • Đầu bếp đã sử dụng một con dao bén để cẩn thận chia cà chua thành những lát mỏng.
  • placeholder

3. Giày đế xuồng (Loại giày có phần gót tạo thành một khối chắc với phần đế dưới của giày).

  • She wore a comfortable pair of wedges to the party, giving her a stylish yet stable look.
  • Cô ấy đã mang một đôi giày đế xuồng thoải mái đến bữa tiệc, mang lại vẻ ngoài thanh lịch nhưng vẫn ổn định.
  • The bride chose a beautiful white wedge for her wedding day, ensuring she could dance all night.
  • Cô dâu đã chọn một đôi giày đế xuồng trắng tuyệt đẹp cho ngày cưới của mình, đảm bảo rằng cô ấy có thể nhảy múa suốt đêm.
  • placeholder

4. Cái nêm, cái chêm (dùng để nâng, chèn, hoặc giữ chặt vật nào đó); Miếng ghép (hình tam giác dùng trong kỹ thuật để ghép, chèn vào giữa các vật); Gậy đánh golf loại có mặt đánh dốc (dùng để đánh bóng ở khoảng cách ngắn hoặc khi bóng ở vị trí khó).

  • The golfer confidently swung his wedge, sending the ball soaring high into the air.
  • Tay golf một cách tự tin đã vung cây gậy wedge của mình, khiến quả bóng bay cao vào không trung.
  • The wedge's angled face allowed the golfer to easily lift the ball out of the sand trap.
  • Mặt gậy wedge nghiêng đã giúp tay golf dễ dàng nhấc bóng ra khỏi bẫy cát.
  • placeholder

wedgeverb

1. chèn (đẩy hoặc đặt một vật vào một không gian hẹp sao cho nó không thể di chuyển dễ dàng)

  • I had to wedge my suitcase into the overhead compartment on the plane.
  • Tôi phải chèn vali vào ngăn trên máy bay.
  • The door wouldn't close because someone had wedged a rock underneath it.
  • Cửa không đóng được vì ai đó đã chèn một viên đá dưới đó.
  • placeholder

2. chèn (đặt một vật gì đó vào để giữ cho vật khác ở một vị trí cụ thể, đặc biệt là mở hoặc đóng)

  • She wedged the door open with a rock to let in some fresh air.
  • Cô ấy chèn một viên đá vào cửa để để cho không khí trong lành.
  • The table was wedged against the wall to make more space in the room.
  • Bàn được chèn vào tường để tạo thêm không gian trong phòng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "wedge", việc hỏi "wedge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.