wax nghĩa là gì trong tiếng Anh
waxnoun
1. Sáp : Chất rắn được làm từ sáp ong hoặc từ các loại mỡ và dầu, dùng để làm nến, đánh bóng, mô hình, v.v., trở nên mềm khi được làm nóng.
- I love the warm glow of candles made from beeswax, a type of natural wax.
- Tôi thích ánh sáng ấm áp từ những ngọn nến được làm từ sáp ong, một loại sáp tự nhiên.
- My grandmother taught me how to polish furniture using a special wax made from oils.
- Bà tôi đã dạy tôi cách đánh bóng đồ gỗ bằng loại sáp đặc biệt làm từ dầu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Sáp tai (chất mềm, dính, màu vàng nâu được tìm thấy trong tai).
- It is important to clean your ears regularly to prevent the buildup of excess wax.
- Việc vệ sinh tai định kỳ là quan trọng để ngăn chặn sự tích tụ quá mức của ráy tai.
- The doctor used a special tool to remove the blockage caused by the excessive ear wax.
- Bác sĩ đã sử dụng một công cụ đặc biệt để loại bỏ sự tắc nghẽn do ráy tai quá mức gây ra.
placeholder
waxverb
1. sáp (làm bóng bằng sáp)
- I need to wax my car to protect the paint and give it a nice shine.
- Tôi cần phải đánh bóng xe hơi của mình để bảo vệ sơn và tạo độ bóng đẹp.
- She loves to wax her hardwood floors to keep them looking clean and shiny.
- Cô ấy thích đánh bóng sàn gỗ để giữ cho chúng luôn sạch sẽ và bóng loáng.
placeholder
2. sáp (phủ một cái gì đó bằng sáp)
- I need to wax my car to protect the paint from the elements.
- Tôi cần phải đánh bóng xe của mình để bảo vệ lớp sơn khỏi các yếu tố bên ngoài.
- She decided to wax the wooden table to give it a shiny finish.
- Cô ấy quyết định đánh bóng cái bàn gỗ để tạo ra một lớp hoàn thiện bóng bẩy.
placeholder
3. Nhổ lông bằng sáp (hành động loại bỏ lông trên cơ thể bằng sáp)
- I prefer to wax my legs instead of shaving because it lasts longer.
- Tôi thích wax chân mình thay vì cạo vì nó kéo dài lâu hơn.
- She decided to wax her eyebrows for a more defined look.
- Cô ấy quyết định wax lông mày để có vẻ ngoại hình rõ ràng hơn.
placeholder
4. Phát triển, trở nên lớn dần (dần dần trở nên rõ ràng và đầy đủ)
- The moon will wax until it becomes full and bright in the night sky.
- Mặt trăng sẽ lớn dần cho đến khi trở nên đầy đủ và sáng trong bầu trời đêm.
- As the days pass, the flower will slowly wax until it blooms in full.
- Khi các ngày trôi qua, hoa sẽ từ từ phát triển cho đến khi nở hoa đầy đủ.
placeholder
5. trở nên lưu loát hoặc sáng tạo khi nói hoặc viết
- As he spoke about his passion for music, he began to wax poetic about his favorite artists.
- Khi anh ta nói về niềm đam mê âm nhạc của mình, anh ta bắt đầu trở nên thơ mộng về các nghệ sĩ yêu thích của mình.
- When discussing her love for nature, she would often wax lyrical about the beauty of the outdoors.
- Khi nói về tình yêu của mình với thiên nhiên, cô ấy thường trở nên thơ ca về vẻ đẹp của ngoại ô.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "wax", việc hỏi "wax nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.